Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tabby


Mục lục

/'tæbi/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) mèp mướp (như) tabby cat
(động vật học) bướm tabi (như) tabby moth
Vải có vân sóng
(nghĩa bóng) mụ già hay ngồi lê đôi mách; người đàn bà lắm mồm

Ngoại động từ

Cán (vải) cho nổi vân sóng

Chuyên ngành

Xây dựng

bê tông đất
cát và đá dăm
hỗn hợp sét

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , scandalmonger , talebearer , taleteller , tattle , tattler , tattletale , telltale , whisperer

Xem thêm các từ khác

  • Tabby cat

    Danh từ: (động vật học) mèo mướp (như) tabby,
  • Tabby cat heart

    tim dạng mèo khoang,
  • Tabby moth

    Danh từ: (động vật học) bướm tabi (như) tabby,
  • Tabefaction

    / ,tæbi'fæk∫n /, Danh từ: sự suy mòn vì ốm, Y học: gầy mòn,
  • Tabefy

    / 'tæbifai /, Ngoại động từ: làm cho kiệt sức; gầy mòn, tiêu phí; làm cho hao mòn, Nội...
  • Taber abrader

    máy mài taber,
  • Taberdar

    / 'tæbə(:)da: /, Danh từ: người khoác áo choàng, học sinh trường cao đẳng hoàng gia ở oxford,
  • Tabernacle

    /'tæbənækl/, Danh từ: ( the tabernacle) hòm thánh (hòm thánh mang đi được của người do thái đem...
  • Tabes

    / ´teibi:z /, Danh từ: (y học) bệnh tabet,
  • Tabes dorsalis

    tabes tủy sống,
  • Tabes infantum

    tabes trẻ em,
  • Tabes inferior

    tabes chi dưới,
  • Tabes mesaraica

    tabét mạc treo ruột,
  • Tabes mesenterica

    tabét mạc treo ruột,
  • Tabes superior

    tabét phần trên, tabét cổ,
  • Tabescence

    / tə´besəns /, danh từ, (y học) trạng thái gầy mòn hốc hác, sự suy mòn,
  • Tabescent

    / 'təbesnt /, Danh từ: (y học) trạng thái gầy mòn hốc hác, sự suy mòn, Y...
  • Tabesinfantum

    tabét trẻ em,
  • Tabesinferior

    tabét chidưới,
  • Tabetic

    / tə'betik /, Tính từ: (thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet, mắc bệnh tabet, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top