- Từ điển Anh - Việt
Scheme of station
Xem thêm các từ khác
-
Schemed
, -
Schemer
/ ´ski:mə /, Danh từ: người vạch kế hoạch, người chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ hay dùng mưu gian,... -
Schemes
, -
Scheming
/ ´ski:miη /, Tính từ: có kế hoạch, có mưu đồ, Toán & tin: phối... -
Schemozzle
Danh từ: cuộc cãi lộn, -
Schenekel doubler
mạch bội áp schenekel, -
Schengen
hiệp ước schengen, giải thích : hiệp ước về đi lại tự do giữa một số nước châu Âu -
Schenkel doubler
bộ nhân đôi schenkel, -
Scherbius advancer
máy bù pha scherbius, -
Scherbius system
hệ (thống) scherbius (điều khiển tốc độ động cơ), -
Scherblus advancer
máy bù pha scherbius, -
Scherblus system
hệ thống scherbius, -
Schering bridge
cầu đo schering (đo điện dung và góc tổn hao), -
Schertelite
sectelit, -
Scherzando
Tính từ & phó từ: (âm nhạc) đùa cợt, -
Scherzo
/ ´skɛətsou /, Danh từ, số nhiều scherzos: (âm nhạc) khúc kéczô (khúc nhạc mạnh mẽ sinh động... -
Schick test
thử nghiệm, thửnghiệm, -
Schiedam
Danh từ: rượu xkiđam ( hà lan), -
Schiff test
phản ứng schiff, -
Schiller
Danh từ: (khoáng vật học) ánh sáng màu thanh đồng (ở khoáng vật), hiện tượng sile,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.