- Từ điển Anh - Việt
Scheme
Nghe phát âmMục lục |
/ski:m/
Thông dụng
Danh từ
Sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp
Kế hoạch thực hiện, kế hoạch tổ chức; âm mưu, thủ đoạn, mưu đồ, kế hoạch bí mật; ý đồ
Lược đồ, giản đồ, sơ đồ
Ngoại động từ
Vạch kế hoạch, có kế hoạch thực hiện, tổ chức
Âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
sơ đồ
- axiom scheme
- sơ đồ tiên đề
- computational scheme
- sơ đồ tính
- induction scheme
- (toán (toán logic )ic ) sơ đồ quy nạp
- labelling scheme
- (máy tính ) sơ đồ mã hoá
- partial recursive scheme
- (toán (toán logic )ic ) sơ đồ đệ quy bộ phận
- primitive recursive scheme
- sơ đồ đệ quy nguyên thuỷ
- proof scheme
- (toán (toán logic )ic ) sơ đồ chứng minh
- restricted induction scheme
- (toán (toán logic )ic ) sơ đồ quy nạp thu hẹp
- transfer scheme
- sơ đồ đọc và ghi
Cơ - Điện tử
Sơ đồ, lược đồ, biểu đồ,mạch
Cơ khí & công trình
lập sơ đồ
Xây dựng
đồ án (thiết kế)
mưu đồ
Điện lạnh
cách mắc
Điện
vạch kế hoạch
Kỹ thuật chung
bản thiết kế
biểu đồ
kế hoạch
- labeling scheme
- kế hoạch gắn nhãn
- Name Registration Scheme (NRS)
- kế hoạch đăng ký tên
- Training Opportunity Scheme
- kế hoạch tạo cơ hội huấn luyện
đồ án
đồ thị
dự án
lập dự án
lập kế hoạch
lược đồ
- code scheme
- lược đồ mã hóa
- coding scheme
- lược đồ mã hóa
- conceptual scheme
- lược đồ khái niệm
giản đồ
hệ thống
- block decoding scheme
- hệ thống giải mã khối
- Dansk Akkreditering or National Danish Accreditation Scheme (DANAK)
- Hệ thống cấp chứng chỉ quốc gia của Đan Mạch
- hydro-hydroelectric scheme
- hệ thống thủy năng
- hydroelectric scheme
- hệ thống thủy năng
- single-phase connection scheme (ofheating installation)
- sơ đồ nối một pha (của hệ thống lò sưởi)
- water-supply scheme
- hệ thống cấp nước
- Wide-area digital transmission scheme (J2)
- Hệ thống truyền dẫn số diện rộng của Nhật Bản
mưu toan
sơ đồ
thiết kế
- defence of the proposed project scheme
- sự bảo vệ đồ án thiết kế
- design according to deformed scheme
- thiết kế theo sơ đồ biến dạng
- design scheme
- giải pháp thiết kế
- design scheme
- sơ đồ thiết kế
- district planning scheme
- thiết kế qui hoạch vùng
- planning scheme
- thiết kế quy hoạch
- site work execution scheme
- thiết kế thi công
Kinh tế
âm mưu
bảng biểu
chương trình
dàn ý
dàn bài
đề cương
đồ biểu
đồ giải
phương án
- association scheme
- phương án kết hợp
- barter scheme
- phương án đổi hàng
- buffer stock scheme
- phương án trữ hàng đệm
- insurance scheme
- phương án bảo hiểm
- job creation scheme
- phương án/kế hoạch tạo việc làm mới
- piggy-back export scheme
- phương án xuất khẩu kiểu kí sinh
- pilot scheme
- phương án thử nghiệm
- scheme of arrangement
- phương án xử lý hòa giải trái vụ
quy hoạch
sơ đồ
sự sắp xếp
sự sắp xếp chế độ (tiền thưởng, hưu bổng..)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arrangement , blueprint , chart , codification , contrivance , design , device , diagram , disposition , draft , expedient , game plan , layout , order , ordering , outline , pattern , plan , presentation , program , project , proposal , proposition , purpose , schedule , schema , strategy , suggestion , system , tactics , theory , action , angle * , brainchild , cabal , conspiracy , covin , dodge * , frame-up , game , game plan * , gimmick , hookup , hustle , hype * , intrigue , machination , picture * , pitch , ploy , practice , put-up job , ruse , scenario , scene , setup , shift * , story , stratagem , subterfuge , trick * , twist * , idea , collusion , connivance , aim , angle , cadre , collude , concoct , concoction , conspire , contrive , devise , draught , hypothesis , list , machinate , maneuver , plant , plot , trick , web
verb
- collude , connive , conspire , intrigue , machinate , blueprint , cast , chart , conceive , contrive , devise , formulate , frame , lay , plan , project , strategize , work out
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scheme advertising
quảng cáo tại nơi bán, -
Scheme arch
cuốn bẹt, cuốn phẳng, cuốn nhiều đoạn, cuốn vành lược, -
Scheme of arrangement
phương án xử lý hòa giải trái vụ, thỏa ước xử lý nợ, -
Scheme of colour
nguyên tắc phối hợp các màu, -
Scheme of composition
phác đồ khất nợ, phác độ khất nợ, -
Scheme of loading
sơ đồ phân bố tải trọng, -
Scheme of payment
chế độ trả thù lao, -
Scheme of station
mặt bằng ga, -
Schemed
, -
Schemer
/ ´ski:mə /, Danh từ: người vạch kế hoạch, người chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ hay dùng mưu gian,... -
Schemes
, -
Scheming
/ ´ski:miη /, Tính từ: có kế hoạch, có mưu đồ, Toán & tin: phối... -
Schemozzle
Danh từ: cuộc cãi lộn, -
Schenekel doubler
mạch bội áp schenekel, -
Schengen
hiệp ước schengen, giải thích : hiệp ước về đi lại tự do giữa một số nước châu Âu -
Schenkel doubler
bộ nhân đôi schenkel, -
Scherbius advancer
máy bù pha scherbius, -
Scherbius system
hệ (thống) scherbius (điều khiển tốc độ động cơ), -
Scherblus advancer
máy bù pha scherbius, -
Scherblus system
hệ thống scherbius,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.