- Từ điển Anh - Việt
Schnitzel
Nghe phát âmMục lục |
/´ʃnitsəl/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) món cốt-lết bê rán với bơ trên có phủ bánh mì vụn
Chuyên ngành
Kinh tế
chả rán
thịt rán
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Schnorkel
/ ʃnɔ:kl /, như snorkel, -
Schnorrer
/ ´ʃnɔ:rə /, Danh từ: người ăn mày do thái, -
Schnozzle
/ ´ʃnɔzəl /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ), (thông tục) cái mũi, -
Schoenborn wound and tracheal hook
Nghĩa chuyên nghành: schoenborn móc vết thương và khí quản, -
Schoenherr-Hessberger process
quy trình schoenherr-hessberger, -
Schoepite
soepit, -
Schola cantorum
Danh từ, số nhiều scholae cantorum: trường dạy hát cho các ca sĩ nhà thờ, khu vực dành cho ban hát... -
Scholar
/ 'skɔlə /, Danh từ: nhà nghiên cứu; học giả, môn sinh, sinh viên được cấp học bổng; sinh viên... -
Scholarly
/ ´skɔləli /, Tính từ: học rộng, uyên thâm; có tính học thuật; khoa học, bao gồm việc nghiên... -
Scholars
, -
Scholarship
/ ´skɔləʃip /, Danh từ: sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, học bổng, Kinh... -
Scholarship level
Danh từ: cuộc thi vào đại học, -
Scholastic
/ skə´læstik /, Tính từ: học tập; (thuộc) nhà trường, (thuộc) giáo dục, (thuộc) triết học... -
Scholastic philosophy
trường phái, -
Scholastically
Phó từ: sách vở, giáo điều, -
Scholasticate
Danh từ: trường học để làm tu sĩ công giáo, -
Scholasticism
/ skə´læsti¸sizəm /, Danh từ: triết học kinh viện, Kinh tế: triết... -
Scholastics
các nhà kinh viện, -
Scholia
Danh từ số nhiều của .scholium: như scholium,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.