- Từ điển Anh - Việt
Scholarly
Nghe phát âmMục lục |
/´skɔləli/
Thông dụng
Tính từ
Học rộng, uyên thâm; có tính học thuật; khoa học
Bao gồm việc nghiên cứu học thuật, gắn liền với việc nghiên cứu học thuật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bookish , cultured , educated , erudite , intellectual , learned , lettered , literate , longhair , scholastic , schooled , studious , taught , trained , well-read , wise , scholarlike
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scholars
, -
Scholarship
/ ´skɔləʃip /, Danh từ: sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, học bổng, Kinh... -
Scholarship level
Danh từ: cuộc thi vào đại học, -
Scholastic
/ skə´læstik /, Tính từ: học tập; (thuộc) nhà trường, (thuộc) giáo dục, (thuộc) triết học... -
Scholastic philosophy
trường phái, -
Scholastically
Phó từ: sách vở, giáo điều, -
Scholasticate
Danh từ: trường học để làm tu sĩ công giáo, -
Scholasticism
/ skə´læsti¸sizəm /, Danh từ: triết học kinh viện, Kinh tế: triết... -
Scholastics
các nhà kinh viện, -
Scholia
Danh từ số nhiều của .scholium: như scholium, -
Scholiast
/ ´skouli¸æst /, Danh từ: nhà bình giải (văn học) cổ hy-lạp, la-mã, -
Scholium
/ ´skouliəm /, Danh từ, số nhiều .scholia: lời chú giải (văn học) cổ điển hy-lạp, la-mã, -
Schonlein-Henoch purpura
ban xuất huyết scholein - henoch, -
Schonlein-henoch purpura
ban xuất huyết scholein - henoch, -
School
/ sku:l /, Danh từ: Đàn cá, bầy cá, Nội động từ: hợp thành đàn,... -
School-bag
Danh từ: cặp sách, -
School-board
/ ´sku:l¸bɔ:d /, Danh từ: ban giám hiệu, ban phụ trách các trường (ở địa phương), -
School-book
Danh từ: sách học, sách giáo khoa, -
School-child
Danh từ: Đứa trẻ đi học, -
School-council
Danh từ: hội đồng học sinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.