- Từ điển Anh - Việt
Schooner
Nghe phát âmMục lục |
/´sku:nə/
Thông dụng
Danh từ
Thuyền buồm dọc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) (như) prairie-schooner
Cốc cao uống rượu seri
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cốc cao uống bia
Nửa lít bia
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thuyền buồm
tàu buồm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Schoop process
quy trình mạ kẽm schoop, -
Schordinger's equation
phương trình schordinger, -
Schorl
/ ʃɔ:l /, Danh từ: (khoáng chất) tuamalin đen, Hóa học & vật liệu:... -
Schorlomite
soclomit, -
Schottel propeller
thiết bị đẩy schttel, -
Schottische
Danh từ: (âm nhạc) điệu nhảy polka chậm, nhạc cho điệu nhảy polka chậm, -
Schottky-barrier height (SBH)
độ cao rào schottky, -
Schottky TTL
mạch logic tranzito-tranzito schottky, -
Schottky barrier
rào schottky, schottky barrier detector diode, đi-ốt tách sóng rào schottky, schottky barrier diode, đi-ốt rào schottky, schottky barrier fet,... -
Schottky barrier FET
fet rào schottky, tranzito trường rào schottky, -
Schottky barrier detector diode
đi-ốt tách sóng rào schottky, -
Schottky barrier diode
đi-ốt hạt mang nóng, đi-ốt rào schottky, -
Schottky barrier mixer diode
đi-ốt trộn rào schottky, -
Schottky barrier rectifier diode
đi-ốt chỉnh lưu rào schottky, -
Schottky bipolar-intergraded circuit
ic lưỡng cực schottky, mạch tĩnh hợp schottky, -
Schottky clamped transistor
tranzito ghim schottky, -
Schottky device
dụng cụ schottky, linh kiện schottky, -
Schottky diode
đi-ốt hạt mang nóng, đi-ốt rào schottky, đi-ốt schottky, -
Schottky effect
hiệu ứng schottky, hiệu ứng schottky, hiệu ứng lạo xạo, -
Schottky noise
tiếng ồn schottky,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.