- Từ điển Anh - Việt
Schoop process
Nghe phát âmKỹ thuật chung
quy trình mạ kẽm Schoop
Giải thích EN: A zinc-coating process in which volatized zinc is sprayed at high pressure onto a metallic surface to produce a layer of any desired thickness.Giải thích VN: Quy trình mạ kẽm trong đó kẽm được phun ở áp suất cao lên bề mặt của một tấm kim loại để tạo ra độ dày lớp mạ theo mong muốn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Schordinger's equation
phương trình schordinger, -
Schorl
/ ʃɔ:l /, Danh từ: (khoáng chất) tuamalin đen, Hóa học & vật liệu:... -
Schorlomite
soclomit, -
Schottel propeller
thiết bị đẩy schttel, -
Schottische
Danh từ: (âm nhạc) điệu nhảy polka chậm, nhạc cho điệu nhảy polka chậm, -
Schottky-barrier height (SBH)
độ cao rào schottky, -
Schottky TTL
mạch logic tranzito-tranzito schottky, -
Schottky barrier
rào schottky, schottky barrier detector diode, đi-ốt tách sóng rào schottky, schottky barrier diode, đi-ốt rào schottky, schottky barrier fet,... -
Schottky barrier FET
fet rào schottky, tranzito trường rào schottky, -
Schottky barrier detector diode
đi-ốt tách sóng rào schottky, -
Schottky barrier diode
đi-ốt hạt mang nóng, đi-ốt rào schottky, -
Schottky barrier mixer diode
đi-ốt trộn rào schottky, -
Schottky barrier rectifier diode
đi-ốt chỉnh lưu rào schottky, -
Schottky bipolar-intergraded circuit
ic lưỡng cực schottky, mạch tĩnh hợp schottky, -
Schottky clamped transistor
tranzito ghim schottky, -
Schottky device
dụng cụ schottky, linh kiện schottky, -
Schottky diode
đi-ốt hạt mang nóng, đi-ốt rào schottky, đi-ốt schottky, -
Schottky effect
hiệu ứng schottky, hiệu ứng schottky, hiệu ứng lạo xạo, -
Schottky noise
tiếng ồn schottky, -
Schrage motor
động cơ schrage,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.