- Từ điển Anh - Việt
Scission
Nghe phát âmMục lục |
/´siʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự cắt
Sự chia rẽ, sự phân chia, sự phân hoá
Chuyên ngành
Y học
sự phân chia, phân cắt
Điện lạnh
sự đứt (đôi)
Kỹ thuật chung
phân rã
sự cắt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scissiparity
sinh sản phân cắt, sinh sản phân chia, -
Scissor
/ ´sizə /, Ngoại động từ: cắt bằng kéo, Hình thái từ: Kỹ... -
Scissor-case
bao đựng kéo, -
Scissor braces
thanh giằng chéo, thanh giằng chéo, -
Scissor fault
đứt gãy dạng kéo, -
Scissor gait
dáng đi chân bắt chéo, -
Scissor gear
bánh răng hình kéo, -
Scissor jack
con đội kiểu kéo, -
Scissor junction
nút chữ x, -
Scissor leg
cẳng chân bắt chéo, -
Scissor tongs
kìm cắt, -
Scissored parallel truss
giàn bắt chéo (kiểu Đức), -
Scissored truss
giàn bắt chéo (kiểu Đức), -
Scissoring
/ ´sizəriη /, Toán & tin: cắt bỏ bớt, sự cắt bỏ bớt, Kỹ thuật... -
Scissorleg
chân lưỡi kéo, -
Scissors
/ ´sizəz /, Danh từ số nhiều: cái kéo (như) pair of scissors, Y học:... -
Scissors Surgical straight 145mm - S/B -
Nghĩa chuyên nghành: kéo phẫu tích thẳng 145mm nhọn/tù inox, -
Scissors and paste
Thành Ngữ:, scissors and paste, sự chắp vá (về bài viết, sách..) -
Scissors bandage angular
Nghĩa chuyên nghành: kéo cắt băng gấp hóc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.