- Từ điển Anh - Việt
Scissor
Nghe phát âmMục lục |
/´sizə/
Thông dụng
Ngoại động từ
Cắt bằng kéo
Hình thái từ
- Ved : Scissored
- Ving: Scissoring
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cái kéo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scissor-case
bao đựng kéo, -
Scissor braces
thanh giằng chéo, thanh giằng chéo, -
Scissor fault
đứt gãy dạng kéo, -
Scissor gait
dáng đi chân bắt chéo, -
Scissor gear
bánh răng hình kéo, -
Scissor jack
con đội kiểu kéo, -
Scissor junction
nút chữ x, -
Scissor leg
cẳng chân bắt chéo, -
Scissor tongs
kìm cắt, -
Scissored parallel truss
giàn bắt chéo (kiểu Đức), -
Scissored truss
giàn bắt chéo (kiểu Đức), -
Scissoring
/ ´sizəriη /, Toán & tin: cắt bỏ bớt, sự cắt bỏ bớt, Kỹ thuật... -
Scissorleg
chân lưỡi kéo, -
Scissors
/ ´sizəz /, Danh từ số nhiều: cái kéo (như) pair of scissors, Y học:... -
Scissors Surgical straight 145mm - S/B -
Nghĩa chuyên nghành: kéo phẫu tích thẳng 145mm nhọn/tù inox, -
Scissors and paste
Thành Ngữ:, scissors and paste, sự chắp vá (về bài viết, sách..) -
Scissors bandage angular
Nghĩa chuyên nghành: kéo cắt băng gấp hóc, -
Scissors crossing
chỗ đường giao bắt chéo, đường đi nối kép, -
Scissors crossover
độ tuyến kép, đường chuyển giao nhau, điểm giao dạng kéo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.