- Từ điển Anh - Việt
Scissors crossover
Nghe phát âmMục lục |
Giao thông & vận tải
độ tuyến kép
đường chuyển giao nhau
Xây dựng
điểm giao dạng kéo
Giải thích EN: An intersection between two parallel tracks, shaped like a pair of scissors, that allows trains to cross in either direction from either track.Giải thích VN: Một điểm giao nhau của hai đường ray song song, có hình giống một cái kéo, cho phép các tàu băng qua từ các đường theo mọi hướng có thể.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scissors dissecting Curved
Nghĩa chuyên nghành: kéo phẫu tích cong, -
Scissors dissecting straight - Mayo 170m
Nghĩa chuyên nghành: kéo phẫu tích thẳng , tù/tù mayo - 170mm - inox, -
Scissors for metal cutting
Nghĩa chuyên nghành: kéo cắt sắt, -
Scissors gear
bánh răng kéo, -
Scissors hold
Danh từ: (thể dục,thể thao) miếng khoá chân, -
Scissors jack
con đội (loại có thanh chéo), -
Scissors movement
động tác hình kéo, chuyển động hình kéo, -
Scissors probe
kéo thông, -
Scissors truss
giàn kèo cái kéo, -
Scissura
Danh từ: rãnh; khe, Y học: khe, -
Sciuridae
Danh từ: bộ sóc, -
Sciurine
/ ´saiju¸rain /, Danh từ: (động vật học) con sóc, -
Sciuroid
/ ´saijurɔid /, tính từ, dạng sóc, -
Sclav
như slav, -
Sclavonic
như slavonic, -
Scler-
(sclero) prefix. chỉ 1 cứng lại hay dày lên 2. củng mạc 3 xơ cứng., -
Sclera
/ ´skliərə /, Danh từ: (giải phẫu) màng cứng (mắt) (như) sclerotic, Y học:... -
Scleradenitis
viêm cứng hạch, -
Sclerae melanosis
nhiễm melanin cung mạc, -
Scleral
Tính từ: thuộc sclera, thuộc cũng mạc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.