- Từ điển Anh - Việt
Sclerokeratoiritis
Xem thêm các từ khác
-
Sclerokeratosis
viêm củng giác mạc, -
Scleroma
như sclerosis, u xơ cứng, -
Scleroma respiratorium
bệnh xơ cứng mũi, -
Scleromalacia
bệnh nhuyễn củng mạc, -
Scleromarespiratorium
bệnh xơ cứng mũi, -
Scleromeninx
màng cứng, -
Scleromere
đoạn mô tạo xương, -
Sclerometer
/ ¸skliə´rɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo độ cứng khoáng sản, Hóa học... -
Scleromyxedema
bệnh phù niêm cứng, -
Scleronomic constraint
liên kết không đổi theo thời gian, -
Scleronomous
Toán & tin: (cơ học ) dừng, vô thời (không có yếu tố thời gian), dừng, scleronomous constraint,... -
Scleronomous constraint
liên kết dừng, -
Scleronomous system
hệ dừng, hệ scleromom, hệ ổn định, -
Scleronychia
u, xơ cứng móng, -
Scleronyxis
(thủ thuật) chọc củng mạc, -
Sclerophthalmia
(chứng) củng mạc lấn, -
Scleroplasty
thủ thuật tạo hình củng mạc, -
Scleroprotein
Danh từ: prôtêin cứng (chất sừng, chất keo, chất sụn), protein cứng, scleroprotein, -
Sclerosarcoma
sacôm cứng, -
Scleroscope
cương nghiệm, khí cụ đo độ cứng (bằng độnảy của viên bi chuẩn), dụng cụ đo độ cứng của khoáng vật bằng độ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.