- Từ điển Anh - Việt
Scruff
Nghe phát âmMục lục |
/skrʌf/
Thông dụng
Danh từ
(giải phẫu) gáy, cần cổ
Như scurf
By the scruff of the/one's neck
Tóm cổ, tóm gáy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scruffily
Phó từ: bẩn thỉu, lôi thôi lệch thếch, -
Scruffiness
Danh từ: tính bẩn thỉu, tính lôi thôi lếch thếch, -
Scruffy
/ ´skrʌfi /, Tính từ .so sánh: (thông tục) bẩn thỉu, lôi thôi lếch thếch, như scurfy, Danh... -
Scrum
/ ´skrʌm /, Danh từ: thời gian ngừng bóng (trong bóng đá mỹ) như scrummage, cuộc đấu tranh hỗn... -
Scrum-half
Danh từ: hậu vệ ném bóng vào nhóm tấn công, -
Scrummage
/ ´skrʌmidʒ /, Danh từ: thời gian ngừng bóng (trong bóng đá mỹ) (như) scrimmage, scrum, nhóm tiền... -
Scrummed
, -
Scrumptious
/ ´skrʌmpʃəs /, Tính từ: (thông tục) ngon tuyệt (nhất là về thức ăn), Từ... -
Scrumpy
/ ´skrʌmpi /, Danh từ: (thông tục) một loại rượu táo, -
Scrunch
/ skrʌntʃ /, Ngoại động từ: nghiến (răng) (như) crunch, Danh từ: tiếng... -
Scruple
/ skru:pl /, Danh từ: sự đắn đo, sự lưỡng lự, sự cân nhắc; tính quá thận trọng (về tính... -
Scrupled
, -
Scruples
, -
Scrupulosity
/ ¸skru:pju´lɔsiti /, danh từ, sự đắn đo, sự ngần ngại, sự quá dè dặt, sự quá thận trọng, sự quá tỉ mỉ, -
Scrupulous
/ ´skru:pjuləs /, Tính từ: cực kỳ cẩn thận, cực kỳ kỹ lưỡng; tỉ mỉ; rất chú ý đến chi... -
Scrupulously
Phó từ: cực kỳ cẩn thận, cực kỳ kỹ lưỡng; tỉ mỉ; rất chú ý đến chi tiết, thận trọng;... -
Scrupulousness
/ ´skru:pjuləsnis /, danh từ, tính cực kỳ cẩn thận, tính cực kỳ kỹ lưỡng; sự tỉ mỉ; tính rất chú ý đến chi tiết,... -
Scrutator
/ skru:´teitə /, danh từ, người dò xét, người thăm dò, người kiểm phiếu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.