- Từ điển Anh - Việt
Scupper
Nghe phát âmMục lục |
/´skʌpə/
Thông dụng
Danh từ
( (thường) số nhiều) lỗ thông nước (ở mạn tàu)
Ngoại động từ
(từ lóng) đột kích và tàn sát
Làm đắm, đánh chìm
Hình Thái Từ
- Ved : Scuppered
- Ving: Scuppering
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lỗ thoát nước
lỗ thoát nước (tàu thủy)
lỗ thông nước (mạn tàu)
ống thoát nước
ống tiêu nước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scupper drain tank
két nước thải mạn tàu, -
Scupper plug
nút lỗ tháo nước (mạn tàu), -
Scupper shutter
nắp cửa thoát nước ở be tàu, -
Scurf
/ skə:f /, Danh từ (như) .scruff: gàu (ở đầu), vẩy mốc (trên da), Y học:... -
Scurf formation
hình thành grafit, -
Scurfiness
Danh từ: tình trạng có nhiều gàu (trên da đầu), tình trạng có vảy mốc (trên da), -
Scurfing
Danh từ: sự cạo vảy, sự làm bong vảy, sự đánh vảy, sự tách grafit, -
Scurfy
/ ´skə:fi /, tính từ (như) .scruffy, có gàu, nhiều gàu, có vảy mốc (trên da), -
Scurried
, -
Scurrile
/ ´skʌril /, tính từ, (từ cổ, nghĩa cổ) xem scurrilous, -
Scurrility
/ skʌ´riliti /, danh từ, tính thô tục; ngôn ngữ tục tĩu, hành vi thô bỉ, ( (thường) số nhiều) lời nhận xét thô tục,Scurrilous
/ ´skʌriləs /, Tính từ: tục tĩu, thô bỉ, lỗ mãng, thô lỗ, Từ đồng...Scurrilously
Phó từ: một cách tục tĩu, thô bỉ, lỗ mãng,Scurrilousness
/ ´skʌriləsnis /, danh từ, sự tục tĩu, sự thô bỉ, sự lỗ mãng; tính tục tĩu, tính thô bỉ, tính lỗ mãng, Từ...Scurry
/ ´skʌri /, Danh từ: sự chạy gấp; sự chạy nhốn nháo; tiếng chạy nhốn nháo, sự hối hả;...Scurvied
/ ´skə:vid /, tính từ, (y học) bị bệnh sco-bút,Scurvily
Phó từ: Đáng khinh, không có giá trị, tầm thường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.