- Từ điển Anh - Việt
Sealed
Mục lục |
/si:ld/
Thông dụng
Tính từ
Kín khít; được bịt kín
Chuyên ngành
Toán & tin
kín, niêm chặt
Xây dựng
niêm chặt
Kỹ thuật chung
kín
kín khít
- hermetically sealed
- được đệm kín khít
- sealed window
- cửa sổ (đóng) kín khít
đóng kín
được bít kín
- sealed insulating glass unit
- ô kính được bịt kín
được bịt kín
- sealed insulating glass unit
- ô kính được bịt kín
được đóng kín
được hàn kín
- hermetically-sealed compressor unit
- thiết bị nén được hàn kín
- pressure-sealed
- được hàn kín áp
được trám kín
Kinh tế
dán kín
đậy kín
đóng kín
hàn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sealed-beam headlight
đèn pha hàn kín, -
Sealed-in burner
đèn gắn kín, -
Sealed-up window
cửa sổ bịt kín, -
Sealed absorption system
hệ hấp thụ kín, hệ thống hấp thụ kín, -
Sealed beam headlamps
đèn pha gắn kín, -
Sealed beam headlight
đèn pha có chắn đèn, -
Sealed bearing
ổ có đệm khí, -
Sealed bid
sự đấu thầu kín (không công khai), -
Sealed bid tender
đấu giá niêm phong, -
Sealed brine cartridge
ống nước muối đông lạnh, -
Sealed casing
vỏ bít kín, -
Sealed cell
pin kín, -
Sealed chamber
buồng kín khí, -
Sealed contacts
công tắc hàn kín, tiếp điểm hàn kín, -
Sealed container
công-ten-nơ niêm kín, -
Sealed cooling system
hệ làm mát kín, hệ thống làm mát (bít) kín, -
Sealed door
cửa đóng kín (không lọt khí), cửa bít kín (không lọt khí), cửa có đệm kín, -
Sealed envelope
phong bì dán kín, -
Sealed evaporator condenser system
hệ (thống) ngưng tụ bay hơi kín, hệ thống ngưng tụ bay hơi kín, -
Sealed for life
tuổi thọ đã được xác nhận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.