- Từ điển Anh - Việt
Seating
Nghe phát âmMục lục |
/´si:tiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự sắp xếp chỗ ngồi; chỗ để ngồi; ghế ngồi
Chuyên ngành
Xây dựng
đệm neo
đóng neo
trong tầng hầm
Kỹ thuật chung
chân đế
gối tựa
bản đế
mặt chuẩn
mặt tiếp xúc
mặt tựa
móng
sự thiết lập
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Seating accommodation
số chỗ ngồi (toa xe), bố trí ghế trên xe, -
Seating and time-dependent losses
mất mát ép mặt và theo thời gian, -
Seating arrangement
bố trí ghế trên xe, sự bố trí chỗ ngỗi (ôtô), -
Seating capacity
định viên toa xe, số chỗ ngồi (trong hội trường), số chỗ ngồi, -
Seating load
tải trọng cố định, -
Seating pattern
bố trí ghế trên xe, -
Seating shoe
má tì, gối chặn, má tì, gối chặn, gối đỡ, -
Seato
viết tắt, tổ chức hiệp ước Đông nam á ( south-east asia treaty organization), -
Seats
, -
Seatworm
giun kim, -
Seavenger cell
khoang tuyển tinh, máy tuyển tinh, -
Seawall
đê biển, -
Seawall or sea wall
đập ngăn nước biển, -
Seaward
/ ´si:wəd /, Tính từ: về phía biển, theo hướng biển, Danh từ: hướng... -
Seaward defence boat
tàu bảo vệ phía biển (hải quân), -
Seaward defense boat
tàu bảo vệ phía biển (hải quân), -
Seaward slope
độ dốc biển, -
Seawards
/ ´si:wədz /, Phó từ: về phía biển, theo hướng biển (như) seaward, Giao... -
Seawater
Danh từ: nước biển, nước biển, seawater battery, pin hoạt động (vận hành) bằng nước biển,... -
Seawater (sea water, sea-water)
nước biển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.