- Từ điển Anh - Việt
Secondary coating
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Secondary coil
cuộn dây thứ hai, cuộn thứ cấp, -
Secondary coil or secondary winding
cuộn thứ cấp, -
Secondary college
trường trung học nội trú, trường trung học, -
Secondary collision
va chạm thứ cấp, -
Secondary color
màu thứ cấp, -
Secondary colors
màu thứ cấp, -
Secondary colour
màu phụ, Danh từ: màu thứ yếu, -
Secondary colours
màu thứ cấp, -
Secondary combustion
cháy thứ cấp, -
Secondary combustion chamber
buồng đốt sau, buồng đốt thứ cấp, buồng đốt vét, -
Secondary condenser
dàn lạnh phụ, dàn lạnh thứ cấp, giàn lạnh phụ, giàn lạnh thứ cấp, bình ngưng tụ trung gian, thùng ngưng tụ trung gian,... -
Secondary console
bàn giao tiếp thứ cấp, -
Secondary consolidation
sự cố kết lại, sự gia cố thêm, -
Secondary consumer
Danh từ: Động vật ăn thịt các động vật ăn cỏ, -
Secondary control fields (SCF)
trường điều khiển thứ cấp, -
Secondary control network
lưới đường chuyền cấp 2, Từ liên quan:, secondary control point , secondary control survey -
Secondary control point
điểm điều khiển thứ cấp, lập lưới đường chuyền cấp ii, mốc đường chuyền cấp ii, -
Secondary control points/traverse net
lưới đường chuyền (cấp ii), -
Secondary control points survey/traverse net survey
lập lưới đường chuyền cấp ii, -
Secondary control survey
khảo sát đường chuyền cấp ii, đo vẽ lưới đường chuyền (cấp ii),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.