- Từ điển Anh - Việt
Secondary processing sequence
Xem thêm các từ khác
-
Secondary production
sự sản xuất bậc hai, ngành sản xuất cấp hai, sản xuất cấp hai, sản xuất chế tác, -
Secondary products
phó sản phẩm, sản phẩm cấp hai, sản phẩm phụ, sản phẩm thứ cấp (chỉ những mặt hàng chế tạo), -
Secondary pustule
mụn mủ thứ phát, -
Secondary radiation
sự bức xạ thứ cấp, bức xạ thứ cấp, -
Secondary reaction
phản ứng phụ, phản ứng thứ cấp, -
Secondary reactor
lò phản ứng thứ cấp, -
Secondary received data
dữ liệu thu thứ cấp, -
Secondary recipient
người nhận thứ cấp, -
Secondary record format
dạng thức bản ghi thứ cấp, -
Secondary recovery
sự thu hồi thứ cấp, sự thu hồi thứ cấp (kỹ thuật khoan), -
Secondary recovery method
phương pháp hồi phục thứ cấp, -
Secondary reduction
khử thứ cấp, -
Secondary reflection
phản xạ thứ cấp, -
Secondary refrigerant
chất làm lạnh thứ cấp, chất tái lạnh, môi chất lạnh thứ cấp, chất tải lạnh, secondary refrigerant circuit, sơ đồ (vòng... -
Secondary refrigerant circuit
sơ đồ (vòng tuần hoàn) chất tải lạnh, sơ đồ chất tải lạnh, vòng tuần hoàn chất tải lạnh, -
Secondary refrigerant inhibitor
chất ức chế (sự ăn mòn của) chất tải lạnh thứ cấp, chất ức chế (sự ăn mòn) chất tải lạnh thứ cấp, -
Secondary refrigerant system
hệ chất làm lạnh thứ cấp, hệ ức chế (sự ăn mòn) chất tải lạnh, -
Secondary refrigeration
làm lạnh thứ cấp, sự làm lạnh thứ cấp, secondary refrigeration unit, tổ làm lạnh thứ cấp -
Secondary refrigeration unit
tổ làm lạnh thứ cấp, -
Secondary register set
tập hợp thanh ghi thứ cấp, tập thanh ghi thứ cấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.