- Từ điển Anh - Việt
Secondary reflection
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Secondary refrigerant
chất làm lạnh thứ cấp, chất tái lạnh, môi chất lạnh thứ cấp, chất tải lạnh, secondary refrigerant circuit, sơ đồ (vòng... -
Secondary refrigerant circuit
sơ đồ (vòng tuần hoàn) chất tải lạnh, sơ đồ chất tải lạnh, vòng tuần hoàn chất tải lạnh, -
Secondary refrigerant inhibitor
chất ức chế (sự ăn mòn của) chất tải lạnh thứ cấp, chất ức chế (sự ăn mòn) chất tải lạnh thứ cấp, -
Secondary refrigerant system
hệ chất làm lạnh thứ cấp, hệ ức chế (sự ăn mòn) chất tải lạnh, -
Secondary refrigeration
làm lạnh thứ cấp, sự làm lạnh thứ cấp, secondary refrigeration unit, tổ làm lạnh thứ cấp -
Secondary refrigeration unit
tổ làm lạnh thứ cấp, -
Secondary register set
tập hợp thanh ghi thứ cấp, tập thanh ghi thứ cấp, -
Secondary regulator
bộ điều chỉnh thứ cấp, -
Secondary reinforcement
cốt thép phụ, -
Secondary reinvestment cycle
chu kỳ tái đầu tư thứ hai, -
Secondary relay
rơle thứ cấp, -
Secondary replay
rơle gián tiếp, rơle thứ cấp, -
Secondary representation
sự biểu diễn phụ, -
Secondary reserve
dự trữ thứ hai, -
Secondary reserves
dự trữ cấp hai, -
Secondary reservoir
hồ chứa nước phụ, hồ bổ sung, hồ chứa nước phụ (ở thượng lưu), -
Secondary resistance
điện trở thứ cấp, -
Secondary ridge
đường phân lưu phụ, đường phân thuỷ địa hình phụ, -
Secondary ring
vòng thứ cấp, -
Secondary risks
rủi ro loại hai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.