- Từ điển Anh - Việt
Secondaryinfantilism
Xem thêm các từ khác
-
Secondaryinfection
nhiễm khuẩn thứ phát, -
Secondaryintegration
(sự) hoà nhập thứ hai, -
Seconde
Danh từ: thế đỡ, thế tránh (trong đấu gươm), -
Seconded
người ủng hộ, -
Secondee
người được biệt phái, nhân viên được biệt phái, người được điều động, -
Seconder
/ ´sekəndə /, Danh từ: người tán thành (một đề nghị, quyết định..), Kinh... -
Secondhand Smoke
khói thuốc gián tiếp, việc hít phải khói thuốc do người khác hút. -
Secondly
/ ´sekəndli /, Phó từ: Ở vị trí thứ hai; hơn nữa, -
Secondment
/ si´kɔndmənt /, danh từ, sự biệt phái, a two month secondment, biệt phái hai tháng, an officer on secondment overseas, một sĩ quan biệt... -
Secondo
Danh từ, số nhiều secondi: phần thứ hai của bản nhạc, -
Secondry canal
kênh thứ cấp, -
Seconds
/ ´sekəndz¸kauntə /, Cơ khí & công trình: thứ phẩm, Kinh tế: bột... -
Seconds-hand
Phó từ: hai là, -
Seconds counter
máy đếm giây, đồng hồ bấm giây, -
Seconds timer
đồng hồ bấm dây, -
Secrecy
/ 'si:krisi /, Danh từ: tính kín đáo; sự giữ bí mật, sự giấu giếm, sự bí mật; tính bí mật,... -
Secrecy of telecomunications
sự bảo mật viễn thông, -
Secret
/ 'si:krit /, Tính từ: thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích... -
Secret-service agent
Danh từ: gián điệp cao cấp, đặc vụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.