- Từ điển Anh - Việt
Secret
Nghe phát âmMục lục |
/'si:krit/
Thông dụng
Tính từ
Thầm kín, bí mật; riêng tư
Kín đáo, không tuyên bố, không công khai
Thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng
Hẻo lánh, yên tĩnh (về địa điểm)
Danh từ
Điều bí mật
Bí quyết
- the secret of health is temperature
- bí quyết của sức khoẻ là điều độ
Điều bí ẩn; sự huyền bí
( số nhiều) chỗ kín (bộ phận sinh dục)
Cấu trúc từ
to be in the secret
- là người được biết điều bí mật
in secret
- không để người khác biết
Chuyên ngành
Xây dựng
bí mật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abstruse , ambiguous , arcane , backdoor , camouflaged , classified , cloak-and-dagger , close , closet , clouded , conspiratorial , covered , covert , cryptic , dark , deep , disguised , enigmatical , esoteric , furtive , hush-hush * , mysterious , mystic , mystical , obscure , occult , on the qt , out-of-the-way * , private , recondite , reticent , retired , secluded , shrouded , strange , undercover , underground , under wraps * , undisclosed , unenlightened , unfrequented , unintelligible , unknown , unpublished , unseen , veiled , backstairs , confidential , discreet , dissembled , dissimulated , in ambush , incognito , inside , restricted , secretive , sly , sneak , sneaky , stealthy , sub-rosa , surreptitious , top secret , unacknowledged , under false pretense , underhanded , under-the-table , hidden , screened , clandestine , huggermugger , sub rosa , auricular , apocryphal , arcanum , cabalistic , collusive , concealed , confidentially , cryptogenic , enigmatic , hush-hush , in camera , intimate , mystery , pl. confidences , pl.genitals , pl. penetralia , privy , secretly , top-drawer
noun
- cipher , classified information , code , confidence , confidential information , enigma , formula , key , magic number , mystery , occult , oracle , password , privileged information , puzzle , skeleton in cupboard , unknown , route , apocrypha , arcana , arcane , arcanum , arcanum arcanorum , cabal , cabalism , cache , camouflaged , clandestine , clandestinity , classified , closet , clouded , collusion , concealed , concealment , confidential , confidentiality , connivance , conspiracy , covert , cryptic , dark , discreet , disguised , esoteric , esoterica , furtive , hidden , hide , intelligence , intrigue , junto , machination , mysterious , mystical , obscure , private , privity , privy , remote , retired , secluded , seclusion , secrecy , shrouded , sneaky , stash , stealthy , surreptitious , undercover , underhand , veiled
Từ trái nghĩa
adjective
- clear , defined , explicit , forthright , honest , open , public , revealed , unconcealed , aboveboard , known , legal , legitimate
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Secret-service agent
Danh từ: gián điệp cao cấp, đặc vụ, -
Secret-service money
Danh từ: tiền chi tiêu về những hoạt động gián điệp; quỹ đạo, -
Secret Key identification (SKID)
nhận dạng khóa bí mật, -
Secret abutment
mố vùi, mố vùi, -
Secret agent
Danh từ: gián điệp, người làm việc bí mật cho một chính phủ (nhất là về bí mật (quân sự)),... -
Secret agreement
thỏa ước bí mật, -
Secret ballot
Danh từ: sự bỏ phiếu kín, bầu phiếu kín, -
Secret code
mã bí mật, -
Secret commission
hoa hồng ngầm, tiền đút lót, tiền hoa hồng ngầm, tiền hối lộ, -
Secret door
cửa ẩn kín, -
Secret dovetail
mộng đuôi én ẩn kín (trong mối nối vuông góc), -
Secret key
khóa bí mật, khóa riêng, -
Secret key coding system (SKCS)
hệ thống mã khóa bí mật, -
Secret language telegram
ám ngữ, điện báo, điện báo ám ngữ, -
Secret listing post
đài nghe lén, bí mật, bí mật, đài nghe lén, -
Secret partner
hội viên ẩn danh, hội viên hùn vốn, hội viên xuất vốn, -
Secret police
danh từ, cảnh sát mật, -
Secret reserve
dự trữ bí mật, quỹ đen, tiền dự trữ mật, -
Secret service
danh từ, cục tình báo; mật vụ, -
Secret service (SS)
mật vụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.