- Từ điển Anh - Việt
Secured debenture
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Secured debt
nợ có bảo đảm, nợ có bảo đảm (bằng vật thế chấp), -
Secured liabilities
nợ có bảo đảm, nợ có bảo đảm (bằng vật thế chấp...) -
Secured loan
sự cho vay ký quỹ, tiền cho vay được bảo đảm, -
Securely
Phó từ: chắc chắn, bảo đảm, an toàn, kiên cố, vững chắc, được bảo vệ, an ninh, an toàn,... -
Secures
, -
Securiform
/ si´kjuəri¸fɔ:m /, tính từ, (sinh vật học) hình rìu, -
Securing
kẹp chặt, -
Securing attachment
chi tiết định vị, -
Securing attachments
các chi tiết định vị, -
Securing nut
đai ốc khóa, đai ốc bảo hiểm, đai ốc khoá, đai ốc bảo hiểm, đai ốc an toàn, -
Securing of load
bảo vệ hàng hóa, gia cố hàng hóa, -
Securing of structural member
sự cố định cấu kiện, sự gia cố bộ phận kết cấu, -
Securing position
vị trí bảo đảm, -
Securing screw
vít xiết chặt, vít an toàn, vít hãm, vít an toàn, vít hãm, -
Securing strip
đai an toàn, đai bảo vệ, -
Securing track
đường an toàn, -
Securities
chứng khoán, chứng khoán, chứng khoán có giá, trái khoán được đảm bảo, trái phiếu, securities market, thi trường chứng khoán,... -
Securities Act of Amendments of 1975
những bổ sung năm 1975 và các luật chứng khoán, -
Securities Industry Association
hiệp hội ngành chứng khoán, -
Securities analyst
nhà phân tích chứng khoán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.