- Từ điển Anh - Việt
Securities
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
chứng khoán
- securities market
- thi trường chứng khoán
Kinh tế
chứng khoán
- active securities
- chứng khoán cao giá
- active securities
- chứng khoán được nhiều người tìm mua
- alpha securities
- chứng khoán alpha
- approved securities
- các chứng khoán được chấp thuận
- aquity securities
- chứng khoán góp vốn
- aquity securities
- chứng khoán vốn
- asset backed securities
- chứng khoán được đảm bảo bằng tài sản
- asset-backed securities
- chứng khoán có tài sản bảo đảm
- asset-backed securities
- chứng khoán được bảo đảm bằng tài sản
- bankable securities
- chứng khoán ngân hàng có thể nhận trả
- bearer securities
- chứng khoán vô danh
- book entry securities
- chứng khoán ghi sổ
- book-entry securities
- các chứng khoán ghi sổ
- borrowing power of securities
- quyền vay tiền để đầu tư vào chứng khoán
- contractual securities
- chứng khoán ký kết
- corporation securities
- chứng khoán công ty
- dated securities
- chứng khoán có định thời điểm cố định để thu hồi (chuộc lại)
- dated securities
- chứng khoán ghi ngày hoàn trả
- dealer in securities
- người mua bán chứng khoán
- dealing in securities
- giao dịch chứng khoán
- deep gain securities
- chứng khoán sinh lời lớn
- defensive securities
- những chứng khoán tự vệ
- disposal of securities
- sự bán chứng khoán
- equity securities
- chứng khoán góp vốn cổ phần
- exchange of securities
- sự trao đổi chứng khoán
- exempt securities
- những chứng khoán miễn trừ
- exempt securities
- những chứng khoán ngoại lệ
- financial securities
- chứng khoán tài chính
- fixed interest securities
- chứng khoán cố định
- floating rate securities
- chứng khoán có lãi suất thả nổi
- floating securities
- chứng khoán trôi nổi
- foreign securities
- chứng khoán nước ngoài
- forward securities
- chứng khoán kỳ hạn
- funeral securities
- chứng khoán có thể thay thế
- gilt-edged securities
- chứng khoán hảo hạng
- gilt-edged securities
- chứng khoán Nhà nước
- gilt-edged securities
- chứng khoán thượng hạng
- gilt-edged securities
- chứng khoán viền vàng
- global securities market
- thị trường chứng khoán toàn cầu
- government securities
- chứng khoán có giá của Chính phủ
- government securities
- chứng khoán của các cơ quan chính quyền
- holder of securities
- người giữ, người sở hữu chứng khoán
- intercourse securities
- chứng khoán liên quốc
- interest-bearing securities
- các chứng khoán sinh lãi
- international securities
- chứng khoán quốc tế
- intrastate securities
- chứng khoán trong tiểu bang
- investment interim securities
- đầu tư chứng khoán
- investment securities
- chứng khoán đầu tư
- issue of securities
- phát hành chứng khoán
- issue of securities
- sự phát hành chứng khoán
- junior securities
- chứng khoán hạng hai
- junior securities
- chứng khoán không ưu tiên
- lend against securities
- cho vay thế chấp chứng khoán
- lending securities
- chứng khoán cho vay
- liquid securities
- chứng khoán lưu động
- listed securities
- các chứng khoán trong danh sách
- listed securities
- chứng khoán trong danh mục
- long dated securities
- chứng khoán dài hạn
- long term securities
- chứng khoán dài hạn
- marketable securities
- chứng khoán có giá
- marketable securities
- chứng khoán trái phiếu dễ bán
- marketable securities
- những chứng khoán có thể mua bán được
- medium-dated securities
- các chứng khoán trung hạn
- money market securities
- chứng khoán của thị trường tiền tệ
- money market securities
- chứng khoán thị trường tiền tệ
- mortgage-backed securities
- chứng khoán dựa vào những khoản thế chấp
- multiple currency securities
- chứng khoán nhiều loại đồng tiền
- name of securities
- danh mục chứng khoán
- narrow-range securities
- những chứng khoán phạm vi hẹp
- national savings securities
- các chứng khoán tiết kiệm quốc gia
- national savings securities
- chứng khoán tiết kiệm quốc gia
- negotiable securities
- chứng khoán có thể chuyển nhượng
- negotiable securities
- chứng khoán lưu thông
- non-amortizable securities
- chứng khoán có giá trả một lần
- non-interest bearing securities
- chứng khoán không lãi
- non-marketable securities
- chứng khoán không được mua bán
- non-marketable securities
- chứng khoán không lưu thông
- non-negotiable securities
- chứng khoán không thể chuyển nhượng
- non-taxable securities
- chứng khoán miễn thuế
- off board securities
- chứng khoán mua bán ngoài Sở giao dịch
- official list (securities)
- bảng giá yết chính thức (của Sở giao dịch chứng khoán)
- open-market securities
- chứng khoán thị trường tự do
- ownership securities
- chứng khoán quyền sở hữu chủ
- pledged securities
- chứng khoán đã cầm cố
- primary securities
- chứng khoán sơ cấp
- primary securities market
- thị trường chứng khoán sơ cấp
- public securities association
- hiệp hội chứng khoán nhà nước
- quoted securities
- các chứng khoán trong danh sách
- quoted securities
- chứng khoán được mua bán trên thị trường chứng khoán
- quoted securities
- chứng khoán được yết giá
- real securities
- chứng khoán bất động sản
- redeemable financial securities
- chứng khoán tài chính có thể hoàn lại
- redeemable securities
- chứng khoán được hoàn trả
- redeemable securities
- chứng khoán hoàn trả
- registered securities
- chứng khoán ghi danh
- registered securities
- chứng khoán ký danh
- registration of securities
- sự đăng ký chứng khoán
- related securities
- chứng khoán liên quan
- sale of investment securities
- bán chứng khoán đầu tư
- saving through investment in securities
- tiết kiệm qua đầu tư chứng khoán
- savings securities
- chứng khoán tiết kiệm
- schedule of securities
- bảng liệt kê chứng khoán có giá
- Securities Act of Amendments of 1975
- những bổ sung năm 1975 và các luật chứng khoán
- securities analyst
- nhà phân tích chứng khoán
- securities and commodities exchanges
- các sở giao dịch chứng khoán và hàng hóa
- Securities and Exchange Commission
- ủy ban chứng khoán và giao dịch
- Securities and Exchange Commission
- ủy ban giao dịch chứng khoán
- Securities and Exchange Commission
- ủy ban quản lý chứng khoán
- Securities and Exchange Commission Rules
- quy chế của ủy ban chứng khoán và giao dịch
- Securities and Futures Authority
- cơ quan phụ trách thị trường chứng khoán và kỳ hạn
- securities borrowed
- chứng khoán vay mượn
- securities business agent
- người đại lý nghiệp vụ chứng khoán
- securities company
- công ty chứng khoán
- securities dealer
- người buôn bán chứng khoán
- securities department
- phòng chứng khoán (của ngân hàng)
- securities deposited as collateral
- chứng khoán làm vật thế chấp
- securities exchange
- sở giao dịch chứng khoán
- securities fiduciary business
- nghiệp vụ đại lý mua bán chứng khoán
- securities finance company
- công ty tài chính chứng khoán
- securities financing
- cấp vốn chứng khoán
- securities holder
- người nắm giữ chứng khoán
- securities house
- công ty chứng khoán
- securities house
- nhà chứng khoán
- securities houses
- các công ty chứng khoán
- securities in portfolio
- các chứng khoán có giá trị trong tổ hợp chứng khoán đầu tư
- securities in portfolio
- các chứng khoán có giá trong tổ hợp chứng khoán đầu tư
- securities in trust
- chứng khoán tín thác
- Securities Industry Association
- hiệp hội ngành chứng khoán
- securities investment account
- tài khoản (đầu tư) chứng khoán
- securities issue
- phát hành chứng khoán
- securities issued
- chứng khoán đã phát hành
- securities ledger
- sổ (cái) chứng khoán
- securities lent
- chứng khoán cho vay
- securities market
- thị trường chứng khoán
- securities owned
- chứng khoán nắm giữ, có trong tay
- securities price
- giá chứng khoán
- securities rating
- đẳng cấp chứng khoán
- securities realities at short notice
- chứng khoán có thể chuyển thành tiền mặt trong ngắn hạn
- securities realizable at short notice
- chứng khoán có thể chuyển thành tiền mặt trong ngắn hạn
- securities reserve
- dự trữ chứng khoán có giá
- securities tax
- thuế mua bán chứng khoán
- securities trading
- giao dịch chứng khoán
- securities trust
- tín thác chứng khoán
- segregation of securities
- tách biệt các loại chứng khoán
- senior securities
- chứng khoán ưu tiên
- short term securities investment
- đầu tư chứng khoán ngắn hạn
- short-dated securities
- chứng khoán ngắn hạn
- short-dated securities
- chứng khoán, trái khoán ngắn hạn
- short-term government securities
- chứng khoán chính phủ ngắn hạn
- short-term securities
- chưng khoán ngắn hạn
- short-term securities
- chứng khoán ngắn hạn
- steel securities
- chứng khoán (công ty) gang thép
- stock-exchange securities
- chứng khoán bán ở sở giao dịch
- Stock-exchange securities
- chứng khoán bán ở Sở giao dịch cổ phiếu
- stock-exchange securities
- chứng khoán của sở giao dịch
- Stock-exchange securities
- Chứng khoán của Sở giao dịch cổ phiếu
- subscription by conversion of securities
- sự nhận mua bằng (cách đổi) chứng khoán
- subscription by conversion of securities
- sự nhận mua bằng cách đổi chứng khoán
- substituted securities
- chứng khoán thay thế
- take loan on securities (to..)
- vay nợ thế chấp chứng khoán
- take securities
- xin giao đứt chứng khoán
- take securities (to..)
- xin giao đứt chứng khoán
- tax-exempt securities
- chứng khoán miễn thuế
- transfer of securities
- sự chuyển nhượng chứng khoán
- transfer of securities
- thể thức chuyển nhượng chứng khoán
- transfer of securities
- việc chuyển nhượng chứng khoán
- transferable securities
- chứng khoán có thể chuyển nhượng
- trustee securities
- chứng khoán thụ thác
- undated securities
- chứng khoán không đề ngày mãn hạn, không có ngày đáo hạn
- undated securities
- chứng khoán vô thời han
- undated securities
- chứng khoán vô thời hạn
- undigested securities
- chứng khoán chưa tiêu thụ được
- undigested securities
- chứng khoán dư thừa
- undigested securities
- chứng khoán dư thừa (do phát hành quá lượng nhu cầu)
- unexchangeable securities
- các chứng khoán không thể trao đổi, chuyển đổi
- United States government securities
- Các chứng khoán của chính phủ Mỹ
- unlimited securities
- chứng khoán không bị hạn chế
- unlimited securities
- chứng khoán không được vào bảng giá chính thức
- unlisted securities
- chứng khoán không đăng ký
- unlisted securities
- chứng khoán không yết giá chính thức (ở sở giao dịch)
- unlisted securities
- chứng khoán ngoài bảng giá
- unlisted securities
- chứng khoán ngoài danh mục
- unlisted securities market
- thị trường (chứng khoán) ngoài bảng giá
- unlisted securities market
- thị trường chứng khoán ngoài bảng giá
- unmarketable securities
- chứng khoán không bán được
- unquoted securities
- chứng khoán không được yết giá
- valuable securities
- chứng khoán có giá
- valuation of securities
- sự định giá các chứng khoán có giá
- valuation of securities
- sự tính giá (sự) chứng khoán có giá
- variable yield securities
- chứng khoán có thu nhập thay đổi
- wider range securities
- chứng khoán loại rộng hơn
chứng khoán có giá
- government securities
- chứng khoán có giá của Chính phủ
- non-amortizable securities
- chứng khoán có giá trả một lần
- schedule of securities
- bảng liệt kê chứng khoán có giá
- securities in portfolio
- các chứng khoán có giá trị trong tổ hợp chứng khoán đầu tư
- securities in portfolio
- các chứng khoán có giá trong tổ hợp chứng khoán đầu tư
- securities reserve
- dự trữ chứng khoán có giá
- valuation of securities
- sự định giá các chứng khoán có giá
- valuation of securities
- sự tính giá (sự) chứng khoán có giá
trái khoán được đảm bảo
trái phiếu
- documentary securities
- trái phiếu thế chấp có giá
- marketable securities
- chứng khoán trái phiếu dễ bán
- non-amortizable securities
- trái phiếu không trả góp
- treasury securities
- trái phiếu kho bạc
Xem thêm các từ khác
-
Securities Act of Amendments of 1975
những bổ sung năm 1975 và các luật chứng khoán, -
Securities Industry Association
hiệp hội ngành chứng khoán, -
Securities analyst
nhà phân tích chứng khoán, -
Securities and Exchange Commission
ủy ban chứng khoán và giao dịch, ủy ban giao dịch chứng khoán, ủy ban quản lý chứng khoán, securities and exchange commission rules,... -
Securities and Exchange Commission Rules
quy chế của ủy ban chứng khoán và giao dịch, -
Securities and Futures Authority
cơ quan phụ trách thị trường chứng khoán và kỳ hạn, -
Securities and commodities exchanges
các sở giao dịch chứng khoán và hàng hóa, -
Securities borrowed
chứng khoán vay mượn, -
Securities business agent
người đại lý nghiệp vụ chứng khoán, -
Securities company
công ty chứng khoán, công ty cổ phiếu, -
Securities dealer
người buôn bán chứng khoán, -
Securities department
phòng chứng khoán (của ngân hàng), -
Securities deposited as collateral
chứng khoán làm vật thế chấp, -
Securities exchange
sở giao dịch chứng khoán, -
Securities fiduciary business
nghiệp vụ đại lý mua bán chứng khoán, -
Securities finance company
công ty tài chính chứng khoán, -
Securities financing
cấp vốn chứng khoán, -
Securities holder
người nắm giữ chứng khoán, -
Securities house
công ty chứng khoán, nhà chứng khoán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.