- Từ điển Anh - Việt
Securities and Exchange Commission Rules
Xem thêm các từ khác
-
Securities and Futures Authority
cơ quan phụ trách thị trường chứng khoán và kỳ hạn, -
Securities and commodities exchanges
các sở giao dịch chứng khoán và hàng hóa, -
Securities borrowed
chứng khoán vay mượn, -
Securities business agent
người đại lý nghiệp vụ chứng khoán, -
Securities company
công ty chứng khoán, công ty cổ phiếu, -
Securities dealer
người buôn bán chứng khoán, -
Securities department
phòng chứng khoán (của ngân hàng), -
Securities deposited as collateral
chứng khoán làm vật thế chấp, -
Securities exchange
sở giao dịch chứng khoán, -
Securities fiduciary business
nghiệp vụ đại lý mua bán chứng khoán, -
Securities finance company
công ty tài chính chứng khoán, -
Securities financing
cấp vốn chứng khoán, -
Securities holder
người nắm giữ chứng khoán, -
Securities house
công ty chứng khoán, nhà chứng khoán, -
Securities houses
các công ty chứng khoán, -
Securities in portfolio
các chứng khoán có giá trị trong tổ hợp chứng khoán đầu tư, các chứng khoán có giá trong tổ hợp chứng khoán đầu tư,... -
Securities in trust
chứng khoán tín thác, -
Securities investment account
tài khoản (đầu tư) chứng khoán, -
Securities issue
phát hành chứng khoán, -
Securities issued
chứng khoán đã phát hành,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.