- Từ điển Anh - Việt
Securities in trust
Xem thêm các từ khác
-
Securities investment account
tài khoản (đầu tư) chứng khoán, -
Securities issue
phát hành chứng khoán, -
Securities issued
chứng khoán đã phát hành, -
Securities ledger
sổ (cái) chứng khoán, -
Securities lent
chứng khoán cho vay, -
Securities market
thi trường chứng khoán, thị trường chứng khoán, global securities market, thị trường chứng khoán toàn cầu, primary securities... -
Securities owned
chứng khoán nắm giữ, có trong tay, -
Securities price
giá chứng khoán, -
Securities rating
đẳng cấp chứng khoán, -
Securities realities at short notice
chứng khoán có thể chuyển thành tiền mặt trong ngắn hạn, -
Securities realizable at short notice
chứng khoán có thể chuyển thành tiền mặt trong ngắn hạn, -
Securities reserve
dự trữ chứng khoán có giá, -
Securities tax
thuế mua bán chứng khoán, -
Securities trading
giao dịch chứng khoán, -
Securities trust
tín thác chứng khoán, -
Securitization
chứng khoán hóa, chứng khóan hóa, sự chứng khoán hóa, sự chuyển thành chứng khoán, -
Securitize
chứng khoán hóa, chứng khóan hóa, -
Securitized mortgage
vay cầm cố được chứng khoán hóa, -
Securitized paper
phiếu khoán được chuyển thành chứng khoán, thương phiếu chứng khoán hóa, -
Security
/ siˈkiuəriti /, Danh từ: sự an toàn, sự an ninh;, vật bảo đảm, vật thế chấp;, chứng khoán,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.