- Từ điển Anh - Việt
Segmental concrete bridge
Xem thêm các từ khác
-
Segmental enteritis
viêm đoạn ruột hồi, -
Segmental girder
dầm cong hình cung, -
Segmental gothic arch
vòm hướng tâm kiểu gô-tic, -
Segmental member
cấu kiện ghép, -
Segmental neuritis
viêm đoạn dây thần kinh, -
Segmental paralysis
liệt đoạn chi, -
Segmental paving
sự lát hình đáy quạt, vỉa hè hình giẻ quạt, -
Segmental pointed arch
cuốn nhọn nhiều đoạn, -
Segmental reflex
phản xạ đoạn, -
Segmental saw
cái cưa đĩa hình quạt, -
Segmental timbering
vì dạng đáy quạt, vì đoạn, -
Segmental truss
giàn hình (đáy) quạt, giàn hình cung, giàn biên trên cong, giàn vành lược, -
Segmental vault
vòm cánh cung, -
Segmental wheel
bánh răng không đủ vòng, hình quạt có răng, bánh răng hình quạt, cung răng, -
Segmentary
/ ´segməntəri /, tính từ, chia đoạn, chia khúc, -
Segmentary syndrome
hội chứng đoạn tủy sống, -
Segmentation
/ ¸segmen´teiʃən /, Danh từ: sự chia ra từng đoạn, sự chia ra từng khúc, (sinh vật học) sự phân... -
Segmentation Application Part (SAP)
phần ứng dụng phân đoạn, -
Segmentation Message (SGM)
tin nhắn phân đoạn, -
Segmentation and Reassembly (ATM) (SAR)
phân đoạn và xếp lại (atm),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.