Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Self-adjusting

Nghe phát âm

Mục lục

/¸selfə´dʒʌstiη/

Thông dụng

Tính từ

Tự điều chỉnh (máy)

Chuyên ngành

Xây dựng

tự điều chỉnh

Cơ - Điện tử

(adj) tự điều chỉnh, tự hiệuchỉnh

Ô tô

tự điều chỉnh (theo độ mòn hoặc nhiệt

Kỹ thuật chung

sự tự điều chỉnh
tự định vị

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top