- Từ điển Anh - Việt
Self-advancement
Mục lục |
/¸selfəd´va:nsmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự tiến bộ của chính mình
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Self-advancing protection support
vì ngăn cơ khí hóa, vì ngăn tự nâng, -
Self-advancing support
vì cơ khí hóa, vì tự nâng, -
Self-advertising
sự tự quảng cáo, -
Self-affected
Tính từ: tự ái; tự mãn, -
Self-affirmation
Danh từ: sự tự nhận thức về bản thân, -
Self-aggrandizement
/ ¸selfə´grændizmənt /, Danh từ: sự tự đề cao, -
Self-aggrandizing
Tính từ: tự đề cao, -
Self-aligned gate
cửa điều chỉnh, -
Self-aligned transistor
tranzito tự chỉnh, -
Self-aligning
tự định tâm, (adj) tự chỉnh, tự chỉnhhàng, tự định vị, -
Self-aligning ball bearing
ổ bi tự điều chỉnh, vòng bi cầu tự lựa, -
Self-aligning bearing
ổ tự định hướng, ổ lòng cầu, ổ sellers, ổ tự điều chỉnh, ổ tự lựa, -
Self-aligning coupling
khớp tự lựa, -
Self-aligning roller bearing
ổ đũa tự điều chỉnh, ổ đũa tự lựa, -
Self-aligning roller thrust bearing
ổ đũa chặn tự điều chỉnh, -
Self-amalgamated
tự kết dính, tự đóng khối, -
Self-amalgamating insulating tape
băng cách điện tự kết (dính), -
Self-analysis
Danh từ: sự lý giải bản thân, -
Self-anchorage
chỗ neo cáp chủ vào rầm cứng (cầu treo), -
Self-anchored suspension bridge
cầu treo không giằng chống, cầu treo không giằng neo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.