- Từ điển Anh - Việt
Self-amalgamating insulating tape
Điện
băng cách điện tự kết (dính)
Xem thêm các từ khác
-
Self-analysis
Danh từ: sự lý giải bản thân, -
Self-anchorage
chỗ neo cáp chủ vào rầm cứng (cầu treo), -
Self-anchored suspension bridge
cầu treo không giằng chống, cầu treo không giằng neo, -
Self-annealing
tự ram (thép), -
Self-annihilation
/ ¸selfə¸naiə´leiʃən /, danh từ, sự tự quên hẳn mình, sự tự sát, -
Self-apparent
/ ¸selfə´pærənt /, tính từ, rõ ràng, minh bạch, hiển nhiên, -
Self-applause
/ ¸selfə´plɔ:z /, ngoại động từ, tự tán dương mình, -
Self-appointed
/ ¸selfə´pɔintid /, Tính từ: tự chỉ định, tự bổ nhiệm, self-appointed delegation, một phái đoàn... -
Self-appreciation
Danh từ: sự tự đánh giá, -
Self-assembled monolayer field-effect transistor (SAMFET)
samfet, tranzito trường đơn lớp tự ráp, -
Self-assembler
máy tự (lắp) ráp, -
Self-assembly
/ ¸selfə´sembli /, tính từ, tự lắp ráp (đặc biệt là về đồ gỗ), -
Self-assertion
/ ¸selfə´sə:ʃən /, Danh từ: sự tự khẳng định, -
Self-assertive
/ ¸selfə´sə:tiv /, tính từ, tự khẳng định, -
Self-assessment
/ ¸selfə´sesmənt /, Kinh tế: sự tự định giá, tự định mức thuế, -
Self-assumed
Tính từ: tự ban, tự phong, tự giả định, self-assumed tile, danh hiệu tự phong -
Self-assumption
Danh từ: thái độ tự phụ, thái độ tự tin, -
Self-assurance
/ ¸selfə´ʃuərəns /, Danh từ: lòng tự tin; sự tự tin, Từ đồng nghĩa:... -
Self-assure
Nội động từ: tự tin, -
Self-assured
/ ¸selfə´ʃuəd /, tính từ, tin tưởng (như) assured, Từ đồng nghĩa: adjective, assured , believing ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.