Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Self-annealing

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

tự ram (thép)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Self-annihilation

    / ¸selfə¸naiə´leiʃən /, danh từ, sự tự quên hẳn mình, sự tự sát,
  • Self-apparent

    / ¸selfə´pærənt /, tính từ, rõ ràng, minh bạch, hiển nhiên,
  • Self-applause

    / ¸selfə´plɔ:z /, ngoại động từ, tự tán dương mình,
  • Self-appointed

    / ¸selfə´pɔintid /, Tính từ: tự chỉ định, tự bổ nhiệm, self-appointed delegation, một phái đoàn...
  • Self-appreciation

    Danh từ: sự tự đánh giá,
  • Self-assembled monolayer field-effect transistor (SAMFET)

    samfet, tranzito trường đơn lớp tự ráp,
  • Self-assembler

    máy tự (lắp) ráp,
  • Self-assembly

    / ¸selfə´sembli /, tính từ, tự lắp ráp (đặc biệt là về đồ gỗ),
  • Self-assertion

    / ¸selfə´sə:ʃən /, Danh từ: sự tự khẳng định,
  • Self-assertive

    / ¸selfə´sə:tiv /, tính từ, tự khẳng định,
  • Self-assessment

    / ¸selfə´sesmənt /, Kinh tế: sự tự định giá, tự định mức thuế,
  • Self-assumed

    Tính từ: tự ban, tự phong, tự giả định, self-assumed tile, danh hiệu tự phong
  • Self-assumption

    Danh từ: thái độ tự phụ, thái độ tự tin,
  • Self-assurance

    / ¸selfə´ʃuərəns /, Danh từ: lòng tự tin; sự tự tin, Từ đồng nghĩa:...
  • Self-assure

    Nội động từ: tự tin,
  • Self-assured

    / ¸selfə´ʃuəd /, tính từ, tin tưởng (như) assured, Từ đồng nghĩa: adjective, assured , believing ,...
  • Self-aware

    / ¸selfə´wɛə /, Tính từ: tự nhận thức, hiểu được chính mình,
  • Self-awareness

    sự tự ý thức, tự giác,
  • Self-balance

    sự tự cân băng,
  • Self-balancing

    tự cân bằng, tự cân bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top