- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Self-bonded magnet wire
vòng dây từ tính tự dính, -
Self-born
Tính từ: tự sinh, -
Self-canceling indicator
đèn báo rẽ (xi nhan) tự tắt khi xe chạy thẳng, -
Self-cancellation
sự tự xóa bỏ, sự xóa bỏ, -
Self-capacitance
Danh từ: Điện dung riêng (bản thân), điện dung tự thân, điện dung bản thân, điện dung riêng,... -
Self-capacity
Danh từ:, -
Self-catching
tự dừng, tự hãm, dừng tự động, -
Self-catering
/ ¸self´keitəriη /, Tính từ: tự phục vụ (về kỳ nghỉ, quán ăn..), Kinh... -
Self-censorship
Danh từ: sự khắc kỷ, -
Self-centered
(từ mỹ, nghĩa mỹ) như self-centred, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:... -
Self-centeredness
(từ mỹ, nghĩa mỹ) như self-centredness, Từ đồng nghĩa: noun, egocentricity , egocentrism , egomania ,... -
Self-centering
tự định tâm, sự tự định tâm, -
Self-centering chuck
mâm cặp tự định tâm, mâm cặp vạn năng, -
Self-centering fabric
lưới cốt thép tự định vị, -
Self-centering punch
mũi núng tự định tâm, -
Self-centering vise
ê tô tự định tâm, -
Self-centred
/ ¸self´sentəd /, Tính từ: tự cho mình là trung tâm, -
Self-centredness
Danh từ: tính tự cho mình là trung tâm, thuyết mình là trung tâm, -
Self-centring (effect)
lực làm tay lái thẳng sau khi ôm cua (quay vòng), -
Self-centring chuck
mâm cặp tự đinh tâm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.