- Từ điển Anh - Việt
Self-correcting
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Tự hiệu chỉnh
Cơ khí & công trình
tự hiệu chỉnh
Giải thích EN: Of a machine or system, automatically correcting or adjusting to errors.Giải thích VN: Của một chiếc máy hay 1 dây chuyền tự xử lý và sủa chữa các sai lệch.
Toán & tin
sự tự hiệu chỉnh
sự tự sửa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Self-correcting code
mã tự chữa, mã tự hiệu chỉnh, mã tự hiệu chỉnh lỗi, mã tự sửa, mã tự sửa lỗi, mã tự sửa sai, -
Self-correcting mechanism
cơ chế tự điều chỉnh (về sản lượng của một nền kinh tế), cơ thể tự điều chỉnh, -
Self-correcting system
hệ thống tự chứa, hệ thống độc lập, -
Self-corresponding element
phần tử tương ứng, -
Self-cost
giá thành xuất xưởng, -
Self-creation
Danh từ: sự tự sinh, -
Self-critical
/ ¸self´kritikl /, Tính từ: tự phê bình, -
Self-criticism
/ ¸self´kriti¸sizəm /, danh từ, sự tự phê bình; lời tự phê bình, -
Self-culture
Danh từ: sự tự học, -
Self-curing cement
xi-măng tự lưu hoá, -
Self-cutting
Tính từ: tự cắt ren, -
Self-cutting screw
vít tự tarô, vít tự cắt ren, -
Self-damping
sự tự giảm, -
Self-damping conductor
dây dẫn (điện) tự dập dao động, -
Self-damping skip
thùng lồng tháo tự động, -
Self-deceit
/ ¸selfdi´si:t /, như self-deception, -
Self-deceiver
Danh từ: người tự dối mình, -
Self-deception
/ ¸selfdi´sepʃən /, Danh từ: sự tự dối mình, -
Self-defeating
/ ¸selfdi´fi:tiη /, Tính từ: thất sách; tự chuốc lấy thất bại (về kế hoạch hành động..),... -
Self-defence
/ ¸selfdi´fens /, Danh từ: sự tự vệ; sự bảo vệ thân thể (tài sản, quyền..) của mình, (pháp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.