- Từ điển Anh - Việt
Self-loading conveyor
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Self-location
sự tự định vị, -
Self-locking
Tính từ: khoá tự động khi đóng vào (cánh cửa..), tự khóa (vòng đệm), tự hãm (ren), sự tự... -
Self-locking nut
đai ốc bảo hiểm, đai ốc tự xiết, đai ốc an toàn, đai ốc hãm, đai ốc tự hãm, đai ốc tự khóa, -
Self-looking nut
đai ốc tự siết, -
Self-loosening
sự tự nới lỏng, -
Self-love
/ ¸self´lʌv /, Danh từ: lòng tự ái, Từ đồng nghĩa: noun, conceit ,... -
Self-lubricated bearing
ổ tự bôi trơn, -
Self-lubricating
Tính từ: tự bôi trơn, tự bôi trơn, sự tự chống, sự tự bôi trơn, tự bôi trơn, self-lubricating... -
Self-lubricating bearing
ổ tự bôi trơn, ổ tự bôi trơn, -
Self-lubricating cup
bộ phận tự bôi trơn, -
Self-lubrication
Danh từ: sự tự bôi trơn, sự tự bôi trơn, -
Self-luminescent
tự phát quang, tự phát sáng, -
Self-luminosity
độ tự phát sáng, -
Self-luminous
Tính từ: tự phát ánh sáng, tự phát quang, tự phát sáng, -
Self-made
/ ¸self´meid /, Tính từ: tự lập, tự tay làm nên; tự thành đạt, Kinh tế:... -
Self-made man
người thành công bằng khả năng của chính mình, người tự làm một mình, người tự phấn đấu, -
Self-mailer
phiếu trả lời, -
Self-maintaining
tự duy trì, -
Self-managed
tự quản, -
Self-managed work team
nhóm làm việc tự quản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.