- Từ điển Anh - Việt
Self-lubricating cup
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Self-lubrication
Danh từ: sự tự bôi trơn, sự tự bôi trơn, -
Self-luminescent
tự phát quang, tự phát sáng, -
Self-luminosity
độ tự phát sáng, -
Self-luminous
Tính từ: tự phát ánh sáng, tự phát quang, tự phát sáng, -
Self-made
/ ¸self´meid /, Tính từ: tự lập, tự tay làm nên; tự thành đạt, Kinh tế:... -
Self-made man
người thành công bằng khả năng của chính mình, người tự làm một mình, người tự phấn đấu, -
Self-mailer
phiếu trả lời, -
Self-maintaining
tự duy trì, -
Self-managed
tự quản, -
Self-managed work team
nhóm làm việc tự quản, -
Self-management
quyền quản lý tự chủ, sự tự (mình) quản lý, -
Self-mastery
/ ¸self´ma:stəri /, Danh từ: sự tự chủ, -
Self-modifying code
mã tự cải tiến, mã tự sửa đổi, -
Self-modulation
sự tự điều chế, tự biến điệu, sự tự điều biến, -
Self-monitoring
sự tự giám sát, sự tự kiểm tra, -
Self-monitoring system
hệ thống tự giám sát, -
Self-mortification
Danh từ: sự tự hành xác, sự tự làm nhục, -
Self-motion
Danh từ: sự tự thân vận động, -
Self-motivated
Tính từ: năng động, năng nổ, -
Self-moving
chạy tự động, tự chuyển động, tự động, tự hành,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.