- Từ điển Anh - Việt
Self-powered
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Điện
được nuôi bằng ắcqui
nguồn riêng
Điện lạnh
tự cung cấp
tự nuôi
Kỹ thuật chung
nguồn năng lượng riêng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Self-praise
Danh từ: sự tự khen, -
Self-preservation
/ ¸selfprezə´veiʃən /, Danh từ: sự thúc bách tự nhiên để sinh tồn, sự tự bảo toàn (mạng... -
Self-priming
Tính từ: tự mồi (máy bơm), -
Self-priming centrifugal pump
bơm ly tâm tự mồi nước, -
Self-priming dirty-water pump
máy bơm nước bẩn tự mồi, -
Self-priming pump
bơm tự động mồi nước, máy bơm tự mồi, bơm tự hút, bơm tự hút (không phải mồi nước), -
Self-priming tank
thùng tự điều chỉnh (nước, chất lỏng), thùng tự điều chỉnh (mức chất lỏng), -
Self-proclaine
Tính từ: tự xưng, -
Self-production
tự sản xuất, -
Self-profit
Danh từ: tư lợi, -
Self-progarating
tự lan truyền, -
Self-programming
Tính từ: tự lập trình, sự tự lập trình, -
Self-propelled
/ ¸selfprə´peld /, Tính từ: tự động, tự hành, Giao thông & vận tải:... -
Self-propelled barge
sà lan tự hành, -
Self-propelled big
thiết bị tự hành, -
Self-propelled blader
máy san (đất) tự hành, -
Self-propelled carriage
goòng có động cơ, goòng tự chạy, -
Self-propelled compactor
máy đầm tự hành, -
Self-propelled crane
cần trục tự đẩy, máy trục tự hành, -
Self-propelled dredge
tàu vét bùn tự hành,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.