- Từ điển Anh - Việt
Self-propelled carriage
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Self-propelled compactor
máy đầm tự hành, -
Self-propelled crane
cần trục tự đẩy, máy trục tự hành, -
Self-propelled dredge
tàu vét bùn tự hành, -
Self-propelled dredger
tàu cuốc tự hành, -
Self-propelled drilling rig
máy khoan tự hành, -
Self-propelled gate
cửa tự động đóng mở, -
Self-propelled pile driver
máy đóng cọc tự hành, -
Self-propelled scraper
máy cạp đất tự hành, máy cạp tự hành, -
Self-propelled stone spreader
máy rải đá tự hành, -
Self-propelled tamper
máy đầm tự hành, -
Self-propelled vessel
tầu tự đẩy, -
Self-propelling
Tính từ: tự hành, tự di chuyển, tự di chuyển, tự hành, -
Self-protection
Danh từ: sự tự bảo vệ, -
Self-protective
Tính từ: Để tự bảo vệ, -
Self-provided foreign exchange
ngoại hối dự bị, ngoại hối tự dự bị, -
Self-pruning
Tính từ: sự rụng cành, sự tỉa cành, -
Self-purification
Danh từ: sự tự làm sạch, sự thanh lọc, sự tự làm sạch, sự tự làm trong, sự tự lọc sạch,... -
Self-purification capacity
khả năng tự làm sạch, khả năng tự làm trong, -
Self-quenching
Tính từ: tự dập tắt, tự dập tắt, -
Self-quenching counter
ống đếm tự tắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.