- Từ điển Anh - Việt
Self-protection
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự tự bảo vệ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Self-protective
Tính từ: Để tự bảo vệ, -
Self-provided foreign exchange
ngoại hối dự bị, ngoại hối tự dự bị, -
Self-pruning
Tính từ: sự rụng cành, sự tỉa cành, -
Self-purification
Danh từ: sự tự làm sạch, sự thanh lọc, sự tự làm sạch, sự tự làm trong, sự tự lọc sạch,... -
Self-purification capacity
khả năng tự làm sạch, khả năng tự làm trong, -
Self-quenching
Tính từ: tự dập tắt, tự dập tắt, -
Self-quenching counter
ống đếm tự tắt, -
Self-radiation
bức xạ riêng, -
Self-raising flour
Danh từ: bột có chứa men (khi đem nướng thì dậy lên mà không cần bột nở), bột tự nở, -
Self-raker
Danh từ: máy gặt bó, -
Self-reacting
tự phản ứng, -
Self-reading
đếm tự động, được ghi tự động, -
Self-reading rod
mia đọc sốtrực tiếp, -
Self-realization
/ ¸self¸riəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự phát triển năng khiếu bản thân, -
Self-recording
/ ¸selfri´kɔ:diη /, Tính từ: tự động ghi (máy), Toán & tin: sự... -
Self-recording plummet
dây dọi tự ghi, -
Self-recording raingauge
vũ kế tự ghi, vũ kế tự ghi, -
Self-recording theodolite
máy kinh vĩ tự ghi, -
Self-recovering
Tính từ: tự phục hồi, tự thích ứng, -
Self-rectifying
Tínht ừ: tự nắn; tự chỉnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.