- Từ điển Anh - Việt
Self-service
Nghe phát âmMục lục |
/¸self´sə:vis/
Thông dụng
Danh từ
Sự tự phục vụ; chế độ tự phục vụ
Tính từ
Tự phục vụ (quán ăn...)
- a self-service restaurant
- quán ăn tự phục vụ
Chuyên ngành
Xây dựng
tự phục vụ
Kỹ thuật chung
sự tự bảo dưỡng
sự tự phục vụ
Kinh tế
tự phục vụ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Self-service cabinet
tủ lạnh tự phục vụ, -
Self-service canteen
nhà ăn tự phục vụ, -
Self-service counter
tủ lạnh tự phục vụ, -
Self-service display
tủ lạnh tự phục vụ, -
Self-service display case
quầy phục vụ, -
Self-service economy
nền kinh tế tự phục vụ, -
Self-service merchandiser
tủ lạnh tự phục vụ, -
Self-service refrigerator
tủ lạnh làm lạnh bằng đá, -
Self-service shop
cửa hàng tự phục vụ, -
Self-service showcase
tủ lạnh tự phục vụ, -
Self-service station
trạm bán xăng tự động, trạm tự bảo dưỡng, trạm tự phục vụ, -
Self-service store
cửa hàng tự phục vụ, cửa hàng tự phục vụ, -
Self-serving
tính từ: tư lợi, vì lợi ích cá nhân, -
Self-setting
tự định vị, tự điều chỉnh, Tính từ: tự định vị, tự điều chỉnh, (hoá học) tự ngưng... -
Self-setting bearing
ổ tựa, ổ tự điều chỉnh, -
Self-settling
tự điều chỉnh, tự định vị, -
Self-shadowing
tự bảo vệ, tự chắn, tự che, -
Self-shielding
sự tự bảo vệ, sự tự chắn, tự bảo vệ, tự chắn, -
Self-shielding factor
hệ số tự che, -
Self-shielding wire
dây an toàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.