- Từ điển Anh - Việt
Self-stabilizing
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Điện lạnh
tự ổn định
Kỹ thuật chung
tự điều chỉnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Self-starter
/ ¸self´sta:tə /, Danh từ: người năng động, (kỹ thuật) bộ khởi động; đề điện; đề tự... -
Self-starting
Tính từ: tự khởi động, tự khởi động, tự mồi, -
Self-steering
tự lái, Tính từ: tự lái, -
Self-steering microwave array
giàn vi ba tự chỉnh hướng, -
Self-steering radial axle bogie
giá chuyển tự lựa, -
Self-steering repeater
bộ lặp (la bàn) sử dụng tự động điều khiển hướng chạy, -
Self-sterile
/ ¸self´sterail /, Tính từ: (thực vật học) không tự thụ phấn, -
Self-sterility
Danh từ: (thực vật học) tính không tự thụ phấn, -
Self-stiffness
độ cứng tự có, -
Self-stopping
hãm tự động, dừng tự động, -
Self-stressed state
trạng thái tự căng, trạng thái tự ứng lực, -
Self-stressing
bê tông tự dự ứng suất, -
Self-stressing concrete
bê tông tự ứng suất, -
Self-stressing reinforced concrete
bê tông cốt thép tự ứng lực, -
Self-styled
/ ¸self´staild /, Tính từ: tự xưng, tự cho, the self-styled leader of the sect, người tự xưng là lãnh... -
Self-subsistence
Danht ừ: sự tự kiếm sống, -
Self-subsistent
Tính từ: tự kiếm sống, -
Self-sufficiency
/ ¸selfsə´fiʃənsi /, Danh từ: sự tự cung cấp, sự tự túc, sự độc lập, tính tự phụ tự... -
Self-sufficient
/ ¸selfsə´fiʃənt /, Tính từ: tự túc, tự cung cấp, không phụ thuộc, độc lập, tự phụ, tự... -
Self-sufficient economy
nền kinh tế tự cấp tự túc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.