- Từ điển Anh - Việt
Self-sufficient
Nghe phát âmMục lục |
/¸selfsə´fiʃənt/
Thông dụng
Cách viết khác self-sufficing
Tính từ
Tự túc, tự cung cấp, không phụ thuộc, độc lập
Tự phụ, tự mãn
Chuyên ngành
Kinh tế
tự cấp tự túc (về kinh tế)
tự túc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arrogant , closed , competent , conceited , confident , doing one’s own thing , efficient , egotistic , haughty , independent , individual , on one’s own , out for number one , self-confident , self-dependent , self-sufficing , self-supported , self-supporting , self-sustained , self-sustaining , smug , unit , self-contained , self-reliant
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Self-sufficient economy
nền kinh tế tự cấp tự túc, -
Self-sufficient monitoring station
đài kiểm soát tự trị, -
Self-sufficing
/ ¸selfsə´faisiη /, như self-sufficient, -
Self-suggestion
/ ¸selfsə´dʒestʃən /, Danh từ: sự tự ám thị, -
Self-supervisory
tự kiểm tra, -
Self-support
Danh từ: sự tự lực, -
Self-support panel
panen tự chịu lực, -
Self-supported
Tính từ: tự lập, tự cung cấp, tự kiếm sống, -
Self-supporting
/ ¸selfsə´pɔ:tiη /, Tính từ: Đủ sống; tự trang trải, Cơ khí & công... -
Self-supporting antenna
dây trời tự mang, ăng ten tự mang, -
Self-supporting corner pole
cột góc không (cần) dây néo, -
Self-supporting cylindrical thin shell
vỏ trụ mỏng tự chịu lực, -
Self-supporting debt
nợ tự trang trải, -
Self-supporting insulation
cách nhiệt tự đỡ, cách nhiệt tự mang, sự cách nhiệt tự đỡ, sự cách nhiệt tự mang, -
Self-supporting partition
vách ngăn tự mang tải, -
Self-supporting scaffold
giàn giáo độc lập, -
Self-supporting space module
blốc (không gian) tự chịu lực, -
Self-supporting stack
ống khói tự ổn định, -
Self-supporting structures
kết cấu chịu lực, -
Self-supporting wall
tường tách biệt, tường tự chịu lực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.