- Từ điển Anh - Việt
Self-supporting structures
Xem thêm các từ khác
-
Self-supporting wall
tường tách biệt, tường tự chịu lực, -
Self-surge impedance
trở kháng tự đột biến, trở kháng đặc trưng, trở kháng sóng, -
Self-surrender
Ngoại động từ: tự tình nguyện phục tùng ai, -
Self-suspension
(sự) treongười (để kéo cột sống), -
Self-sustained discharge
phóng điện tự duy trì, sự tự phóng điện, -
Self-sustaining
Tính từ: tự lực, có thể tự lực, tự duy trì, -
Self-synchronization
sự tự đồng bộ, -
Self-synchronizing system
hệ thống tự đồng bộ, -
Self-synchronous device
thiết bị tự đồng bộ, máy điện đồng bộ, sensyn, sensyn không tiếp xúc, -
Self-synchronous repeater
thiết bị tự đồng bộ, máy điện đồng bộ, sensyn, sensyn không tiếp xúc, -
Self-tangency
sự tự tiếp xúc, -
Self-taping screw
vít tự cắt ren, -
Self-tapping screw
vít tự tarô, vít tự tháo, đinh ốc tự khóa, vít tự khía ren, vít tự cắt ren, -
Self-tapping thread
ren tự cắt, ren tự tarô, -
Self-taught
/ ¸self´tɔ:t /, Tính từ: tự học, a self-taught man, người tự học -
Self-tempering
tự ram, tự ủ, -
Self-tender
sự tự đấu thầu mua cổ phần, tự bỏ thầu, -
Self-tensioning reinforced concrete
bê tông cốt thép tự ứng lực, -
Self-tensioning winch
tời tự căng (trên boong), -
Self-test
tự thử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.