- Từ điển Anh - Việt
Semi ring
Xem thêm các từ khác
-
Semi rotary pump
máy bơm cánh lắc, -
Semi strong form efficiency
có hiệu quả vừa phải, -
Semi trailer trailer
xe moóc tỳ, -
Semi truss
nửa giàn, -
Semi variables costs
chi phí bán khả biến, -
Semi welded
hàn một nửa, -
Semi welded hall
hàn một nửa, -
Semia-Open anesthesia
gây mê vòng nửa hỡ, -
Semia-open anesthesia
gây mê vòng nửahỡ, -
Semia-openanesthesia
gây mê vòng nửa hỡ, -
Semiabstract
Tính từ: nửa trừu tượng, -
Semiactive landing gear
càng máy bay nửa chủ động, -
Semiadditive
phân nửa bổ xung, phân nửa thêm vào, -
Semiamphibious air cushion vehicle
tàu đệm khí nửa nước-nửa cạn, -
Semianthracite
nửa antrxit, -
Semiarch
nửa vòm, -
Semiautomatic
/ ¸semi¸ɔ:tə´mætik /, Cơ khí & công trình: nửa tự động, Kinh tế:... -
Semiautomatic defrosting
phá băng bán tự động, semiautomatic defrosting system, hệ (thống) phá băng bán tự động -
Semiautomatic defrosting system
hệ (thống) phá băng bán tự động, -
Semiautomatic labelling machine
máy dán nhãn bán tự động, máy làm nhãn bán tự động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.