- Từ điển Anh - Việt
Sensible heat removal
Mục lục |
Điện lạnh
sự thải nhiệt hiện
thải nhiệt cảm nhận được
thải nhiệt hiện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sensible refrigerating capacity
năng suất lạnh cảm nhận được, năng suất lạnh hiện, -
Sensible to frost
nhạy với đông giá, -
Sensibleness
Danh từ: tính có thể cảm thấy được, sự hiểu lẽ phải, sự khôn ngoan, sự hợp lý, sự đúng... -
Sensibly
/ ´sensibli /, phó từ, một cách hợp lý, sensibly dressed for hot weather, ăn mặc hợp lý khi thời tiết nóng -
Sensiferous
truyềncảm giác, -
Sensigenous
gây cảm giác , gây xung động cảm giác, -
Sensimeter
cảm giác kế, -
Sensing
Toán & tin: sự thụ cảm; cảm giác, sự chỉ phương hướng, sự tiếp thu, cảm giác, cảm biến,... -
Sensing aids
phương tiện cảm nhận, -
Sensing antenna
ăng ten cảm biến hướng, -
Sensing bulb
bầu cảm biến (nhiệt độ), -
Sensing device
bộ dò đọc, thiết bị thụ cảm, dụng cụ đo, thiết bị dò, thiết bị đo, thiết bị nhạy, humidity sensing device, thiết bị... -
Sensing electrode
điện cực cảm biến, điện cực đo, -
Sensing element
phần tử cảm biến, bầu cảm, đầu cảm nhiệt, phần tử nhạycảm, cái cảm biến, -
Sensing element (phial)
bầu cảm, đầu cảm nhiệt, -
Sensing head
đầu cảm biến, đầu dò, đầu đo, -
Sensing lead
đầu dây cảm biến, -
Sensing phial
bầu cảm, đầu cảm nhiệt, -
Sensing point
điểm cảm biến, vị trí cảm biến, vị trí đo, -
Sensing relay
rơle cảm biến, rơle đo lường, rơle kiểu máy đo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.