- Từ điển Anh - Việt
Sensing
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Toán & tin
sự thụ cảm; cảm giác
- photoelectric sensing
- sự thụ cảm quang điện
Xây dựng
sự chỉ phương hướng
sự tiếp thu
Kỹ thuật chung
cảm giác
cảm biến
- capacitance sensing
- sự cảm biến điện dung
- contact sensing
- cảm biến chạm
- current sensing
- sự cảm biến dòng điện
- film optical-sensing device
- thiết bị cảm biến quay phim
- humidity sensing device
- dụng cụ cảm biến ẩm
- humidity sensing device
- thiết bị cảm biến ẩm
- mark sensing
- sự cảm biến dấu hiệu
- mark-sensing card
- thẻ cảm biến nhãn
- microwave sensing system
- hệ thống cảm biến vi ba
- optical sensing
- sự cảm biến quang
- partitioning sensing
- sự cảm biến phân chia
- piezoelectric sensing element
- phần tử cảm biến áp điện
- remote sensing
- cảm biến từ xa
- remote sensing
- sự cảm biến từ xa
- rotation position sensing
- sự cảm biến vị trí quay
- rotational position sensing
- sự cảm biến vị trí quay
- sensing antenna
- ăng ten cảm biến hướng
- sensing bulb
- bầu cảm biến (nhiệt độ)
- sensing electrode
- điện cực cảm biến
- sensing element
- phần tử cảm biến
- sensing head
- đầu cảm biến
- sensing lead
- đầu dây cảm biến
- sensing point
- điểm cảm biến
- sensing point
- vị trí cảm biến
- sensing relay
- rơle cảm biến
- sensing resistor
- điện trở cảm biến
- sensing signal
- tín hiệu cảm biến
- sensing station
- trạm cảm biến
- sensing switch
- công tắc cảm biến
- temperature sensing bellows
- hộp xếp (cảm) biến nhiệt độ
- temperature sensing bellows
- hộp xếp cảm (biến) nhiệt độ
- temperature sensing bulb
- bầu cảm (biến) nhiệt độ
- temperature sensing device
- dụng cụ cảm biến nhiệt độ
- thermal sensing element
- phần tử cảm biến nhiệt
dò đọc
nhận biết
sự lấy mẫu
sự nhận biết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sensing aids
phương tiện cảm nhận, -
Sensing antenna
ăng ten cảm biến hướng, -
Sensing bulb
bầu cảm biến (nhiệt độ), -
Sensing device
bộ dò đọc, thiết bị thụ cảm, dụng cụ đo, thiết bị dò, thiết bị đo, thiết bị nhạy, humidity sensing device, thiết bị... -
Sensing electrode
điện cực cảm biến, điện cực đo, -
Sensing element
phần tử cảm biến, bầu cảm, đầu cảm nhiệt, phần tử nhạycảm, cái cảm biến, -
Sensing element (phial)
bầu cảm, đầu cảm nhiệt, -
Sensing head
đầu cảm biến, đầu dò, đầu đo, -
Sensing lead
đầu dây cảm biến, -
Sensing phial
bầu cảm, đầu cảm nhiệt, -
Sensing point
điểm cảm biến, vị trí cảm biến, vị trí đo, -
Sensing relay
rơle cảm biến, rơle đo lường, rơle kiểu máy đo, -
Sensing resistor
điện trở cảm biến, mạch sun dụng cụ đo, -
Sensing signal
tín hiệu cảm biến, -
Sensing station
trạm cảm biến, vị trí dò đọc, trạm dò, -
Sensing switch
công tắc đo, công tắc cảm biến, -
Sensing unit
bộ đọc, -
Sensitisation
như sensitization, -
Sensitise
như sensitize, Hình Thái Từ:,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.