- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Sensitive products
sản phẩm cạnh tranh, sản phẩm có tính mẫn cảm, -
Sensitive region
vùng thụ cảm, -
Sensitive regions
vùng nhạy cảm, -
Sensitive relay
rơle nhạy, -
Sensitive switch
cầu dao nhạy, cầu dao tác dụng nhanh, chuyển mạch cắt nhanh, -
Sensitive threshold
ngưỡng nhậy cảm, ngưỡng khởi chuyển, -
Sensitive to change in temperature
nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ, -
Sensitive to change in weather
nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết, -
Sensitive to friction
nhạy cảm với ma sát, -
Sensitive to shock
nhạy cảm với va chạm, -
Sensitive volume
thể tích nhạy (của ống đếm), -
Sensitively
Phó từ: dễ bị thương, dễ bị hỏng, bị ảnh hưởng mạnh bởi cái gì, dễ dàng bị ảnh hưởng... -
Sensitiveness
/ ´sensitivnis /, Danh từ: tính chất dễ bị thương, tính chất dễ bị hỏng, tình trạng bị ảnh... -
Sensitiveness of reading
độ chính xác đọc mặt số, độ nhạy, -
Sensitiveness to friction
nhạy cảm với ma sát, -
Sensitivity
/ ,sensə'tivəti /, Danh từ: tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm, sự nhạy; tính nhạy, độ nhạy,... -
Sensitivity, Sensitiveness
độ nhạy cảm, -
Sensitivity/Frequency Characteristics (SFC)
các đặc tính độ nhậy/tần số, -
Sensitivity adjustment
sự hiệu chỉnh độ nhậy, -
Sensitivity analysis
phân tích độ nhạy, phân tích sự nhạy cảm, sự phân tích nhạy, phép phân tích tính nhạy, phân tích độ cảm ứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.