- Từ điển Anh - Việt
Sensitively
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Phó từ
Dễ bị thương, dễ bị hỏng
Bị ảnh hưởng mạnh bởi cái gì, dễ dàng bị ảnh hưởng bởi cái gì
Dễ bị xúc phạm, dễ bị bối rối về tình cảm; nhạy cảm
Có sự thông cảm, biểu lộ sự thông cảm
Nhạy (về dụng cụ..)
Cần được xử lý hết sức kín đáo, thận trọng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sensitiveness
/ ´sensitivnis /, Danh từ: tính chất dễ bị thương, tính chất dễ bị hỏng, tình trạng bị ảnh... -
Sensitiveness of reading
độ chính xác đọc mặt số, độ nhạy, -
Sensitiveness to friction
nhạy cảm với ma sát, -
Sensitivity
/ ,sensə'tivəti /, Danh từ: tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm, sự nhạy; tính nhạy, độ nhạy,... -
Sensitivity, Sensitiveness
độ nhạy cảm, -
Sensitivity/Frequency Characteristics (SFC)
các đặc tính độ nhậy/tần số, -
Sensitivity adjustment
sự hiệu chỉnh độ nhậy, -
Sensitivity analysis
phân tích độ nhạy, phân tích sự nhạy cảm, sự phân tích nhạy, phép phân tích tính nhạy, phân tích độ cảm ứng, -
Sensitivity control
điều khiển độ nhạy, sự điều khiển độ nhạy, sự kiểm soát độ nhạy, điều chỉnh độ nhạy, -
Sensitivity curve
đặc tuyến độ nhạy, -
Sensitivity data
dữ kiện nhạy, số liệu (chỉnh) tinh, -
Sensitivity drift
độ dịch chuyển nhạy, -
Sensitivity indication
dấu hiệu phân biệt, -
Sensitivity label
nhãn nhạy, -
Sensitivity level
mức nhạy, -
Sensitivity meter
máy đo độ nhạy, -
Sensitivity of a receiver
độ nhạy cảm của máy thu, -
Sensitivity of a thermometer
tính nhạy cảm của một nhiệt kế, -
Sensitivity of instrument
độ nhạy của thiết bị, -
Sensitivity of meter
độ nhạy của đồng hồ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.