- Từ điển Anh - Việt
Seraph
Nghe phát âmMục lục |
/´serəf/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .seraphim
- 'ser”fim
- ser”fs
Người nhà trời; thiên thân tối cao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Seraphic
/ se´ræfik /, Tính từ: (thuộc) thiên thần tối cao, Từ đồng nghĩa:... -
Seraphine
/ ´serəfi:n /, danh từ, (âm nhạc) đàn đạp hơi cổ, -
Seraskier
Danh từ: tổng tư lệnh quân đội ( thổ nhĩ kỳ), bộ trưởng bộ chiến tranh ( thổ nhĩ kỳ),... -
Serb
/ sə:b /, Tính từ: (thuộc) xéc-bi, Danh từ: người xéc-bi, tiếng xéc-bi,... -
Serbia
/ ´sə:biə /, Quốc gia: the republic of serbia, is a landlocked country in central and southeastern europe, covering... -
Serbia and Montenegro (OLD)
/ sə:biə ænd mɔηte'nɛgrou /, diện tích:102,350 sq km, thủ đô: belgrade, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:, -
Serbian
/ ´sə:biən /, -
Serbonian bog
danh từ, Đầm lầy xéc-bô-ni (ở giữa châu thổ sông nin và eo xuê), (nghĩa bóng) tình trạng sa lầy, tình trạng khó khăn không... -
Serch
đơn vị thể tích gỗ (bằng 0, 71 m khối), -
Sercurity
bảo vệ., -
Sere
danh từ, cái hãm cò súng, tính từ & ngoại động từ, (như) sear, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Serein
Danh từ: mưa phùn trời quang (lúc trời quang mây, ở vùng nhiệt đới), -
Serenade
/ ¸seri´neid /, Danh từ: (âm nhạc) khúc nhạc chiều, Ngoại động từ:... -
Serenader
Danh từ: người hát khúc nhạc chiều, người dạo khúc nhạc chiều, -
Serenata
/ ¸seri´na:tə /, Danh từ: (âm nhạc) khúc nhạc đồng quê, xêrênata, -
Serendibite
serenđibit, -
Serendipity
/ ¸serən´dipiti /, Danh từ: khả năng cầu may (khả năng tình cờ phát hiện những cái bất ngờ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.