- Từ điển Anh - Việt
Serenade
Nghe phát âmMục lục |
/¸seri´neid/
Thông dụng
Danh từ
(âm nhạc) khúc nhạc chiều
Ngoại động từ
(âm nhạc) hát khúc nhạc chiều, dạo khúc nhạc chiều
Hình Thái Từ
- Ved : Serenaded
- Ving: Serenading
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Serenader
Danh từ: người hát khúc nhạc chiều, người dạo khúc nhạc chiều, -
Serenata
/ ¸seri´na:tə /, Danh từ: (âm nhạc) khúc nhạc đồng quê, xêrênata, -
Serendibite
serenđibit, -
Serendipity
/ ¸serən´dipiti /, Danh từ: khả năng cầu may (khả năng tình cờ phát hiện những cái bất ngờ... -
Serene
/ [si'ri:n] /, Tính từ: trong, sáng sủa, quang tạnh (trời), yên lặng, không sóng gió (biển), trầm... -
Serened
, -
Serenify
Ngoại động từ: làm cho trong sáng, làm cho thanh bình, làm cho yên tĩnh, Nội... -
Serening
, -
Serenity
/ si'reniti /, Danh từ: cảnh trời quang mây tạnh, cảnh sóng yên biển lặng, sự trầm lặng; sự... -
Seretin
cacbon tetraclorua, -
Serf
/ sə:f /, Danh từ: nông nô, người bị áp bức bóc lột, thân trâu ngựa (nghĩa bóng), Kỹ... -
Serfage
thân phận nông nô, giai cấp nông nô, ' s”:fhud, danh từ -
Serfdom
/ ´sə:fdəm /, Kinh tế: chế độ nông nô, thân phận nông nô, Từ đồng... -
Serfhood
/ ´sə:fhud /, -
Serge
/ sə:dʒ /, Danh từ: vải xéc, hàng xéc, -
Sergeancy
/ ´sa:dʒənsi /, danh từ, chức trung sĩ, chức hạ sĩ cảnh sát, -
Sergeant
/ ´sa:dʒənt /, Danh từ: (quân sự) trung sĩ (hạ sĩ quan), hạ sĩ cảnh sát, common sergeant nhân viên... -
Sergeant-at-arms
/ ´sa:dʒəntət´a:mz /, danh từ, số nhiều sergeants-at-arms, người cảnh vệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.