Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Serenify

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cho trong sáng, làm cho thanh bình, làm cho yên tĩnh

Nội động từ

Thung dung; trầm tỉnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Serenity

    / si'reniti /, Danh từ: cảnh trời quang mây tạnh, cảnh sóng yên biển lặng, sự trầm lặng; sự...
  • Seretin

    cacbon tetraclorua,
  • Serf

    / sə:f /, Danh từ: nông nô, người bị áp bức bóc lột, thân trâu ngựa (nghĩa bóng), Kỹ...
  • Serfage

    thân phận nông nô, giai cấp nông nô, ' s”:fhud, danh từ
  • Serfdom

    / ´sə:fdəm /, Kinh tế: chế độ nông nô, thân phận nông nô, Từ đồng...
  • Serfhood

    / ´sə:fhud /,
  • Serge

    / sə:dʒ /, Danh từ: vải xéc, hàng xéc,
  • Sergeancy

    / ´sa:dʒənsi /, danh từ, chức trung sĩ, chức hạ sĩ cảnh sát,
  • Sergeant

    / ´sa:dʒənt /, Danh từ: (quân sự) trung sĩ (hạ sĩ quan), hạ sĩ cảnh sát, common sergeant nhân viên...
  • Sergeant-at-arms

    / ´sa:dʒəntət´a:mz /, danh từ, số nhiều sergeants-at-arms, người cảnh vệ,
  • Sergeant-fish

    Danh từ: (động vật học) cá móp,
  • Sergeant-major

    Danh từ: (quân sự) thượng sĩ (hạ sĩ quan),
  • Sergeantship

    / ´sa:dʒəntʃip /, danh từ, chức trung sĩ,
  • Serger cones

    côn nóng chảy, côn orton, côn seger, nón hỏa kế,
  • Sergette

    / sə´dʒet /, danh từ, vải xéc mỏng, hàng xéc mỏng,
  • Serial

    / ´siəriəl /, Tính từ: theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự, ra theo từng...
  • Serial-parallel

    nối tiếp-song song, serial-parallel converter, bộ chuyển nối tiếp-song song
  • Serial-parallel converter

    bộ chuyển đổi (dữ liệu) từ nối tiếp sang song song, bộ chuyển nối tiếp-song song,
  • Serial-type robot

    robot chuỗi hở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top