- Từ điển Anh - Việt
Server message block (SMB)
Xem thêm các từ khác
-
Server room
phòng đặt máy chủ, -
Server system
hệ thụ ủy, -
Server to Server (SS)
từ server tới server, -
Server workstation
trạm làm việc máy chủ, -
Servery
Danh từ: kho nhà bếp; buồng để dụng cụ nhà bếp, buồng để thức ăn, buồng để dụng cụ... -
Serves
, -
Serves you right!
(hay it serves you right!) thật đáng đời mày! hoặc Đáng đời mày chưa!, -
Service
/ 'sə:vis /, Danh từ: (thực vật học) cây thanh lương trà (như) service-tree, sự phục vụ, sự hầu... -
Service-book
Danh từ: (tôn giáo) sách kinh, tập kinh (tụng hằng ngày), -
Service-box
Danh từ: (thể dục thể thao) khu vực giao bóng, -
Service-cap
Danh từ: mũ lưỡi trai, -
Service-car
xe buýt đi đường dài, Danh từ: ( nz) xe búyt đi đường dài, -
Service-court
Danh từ: (thể dục thể thao) phần sân quần vợt phải giao bóng vào, -
Service-dependent (vs)
độc lập dịch vụ, -
Service-dress
Danh từ:, -
Service-flat
Danh từ: nhà ở có tổ chức phục vụ cơm nước, vệ sinh, -
Service-line
Danh từ: (thể dục,thể thao) đường giới hạn giao bóng (quần vợt), -
Service-pipe
/ ´sə:vis¸paip /, danh từ, Ống dẫn nước; ống dẫn hơi, -
Service-road
đường chạy song song với đường chính để phục vụ địa phương, Danh từ: Đường chạy song... -
Service-station
trạm sửa chữa (cung cấp) xăng dầu cho ô tô, trạm rửa xe,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.