- Từ điển Anh - Việt
Serviceable fleet
Xem thêm các từ khác
-
Serviceable hermetic compressor
máy nén nửa kín, máy nén tháo nắp được, -
Serviceable hermetic compressor unit
tổ máy nén nửa kín, -
Serviceableness
Danh từ: tính có ích, tính có thể dùng được; tính tiện lợi, tính sẵn sàng giúp đỡ; khả... -
Serviced
/ 'sə:vist /, được bảo dưỡng, các dịch vụ, -
Serviceman
/ ´sə:vismən /, Danh từ: (quân sự) người phục vụ trong quân đội, quân nhân, người sửa chữa,... -
Services
mạng lưới dịch vụ (trong nhà), phương tiện (phục vụ) công cộng, các dịch vụ, ngành dịch vụ, billable services, các dịch... -
Services Access Code (SAC)
mã truy nhập dịch vụ, -
Services and Protocols for Advanced Networks (ETSI Committee) (SPAN)
các dịch vụ và các giao thức cho các mạng cao cấp ( Ủy ban etsi ), -
Services cellar
tầng hầm kỹ thuật, -
Services drive
sự trợ dẫn, cơ cấu trợ dẫn, -
Services in operation (SIO)
các dịch vụ đang được khai thác, -
Services regulation
quy tắc quản lý, -
Services sector
ngành dịch vụ, -
Services to trade
các dịch vụ hỗ trợ kinh doanh, -
Services transaction Program (IBM) (STP)
chương trình giao dịch các dịch vụ (ibm), -
Services transaction Program Interface (IBM) (STPI)
giao diện chương trình giao dịch các dịch vụ (ibm), -
Servicewoman
Danh từ: nữ quân nhân, -
Servicing
/ ´sə:visiη /, Danh từ: sự bảo quản, sự bảo dưỡng, Cơ khí & công... -
Servicing a debt
dịch vụ nợ, -
Servicing depot
trạm bảo dưỡng toa xe,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.